realign
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều chỉnh, sắp xếp lại để một cái gì đó được tổ chức hoặc liên kết theo một cách khác; đưa vào một sự liên kết mới.
Definition (English Meaning)
To change or adjust something so that it is organized or related in a different way; to bring into a new alignment.
Ví dụ Thực tế với 'Realign'
-
"The company decided to realign its business strategy to focus on emerging markets."
"Công ty quyết định điều chỉnh lại chiến lược kinh doanh của mình để tập trung vào các thị trường mới nổi."
-
"The government is realigning its foreign policy to better reflect current geopolitical realities."
"Chính phủ đang điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình để phản ánh tốt hơn các thực tế địa chính trị hiện tại."
-
"We need to realign our resources to support the new project."
"Chúng ta cần điều chỉnh lại nguồn lực của mình để hỗ trợ dự án mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Realign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: realignment
- Verb: realign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Realign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Realign thường được sử dụng khi nói về việc thay đổi cấu trúc, chính sách hoặc chiến lược để phù hợp hơn với hoàn cảnh hiện tại. Nó ngụ ý một sự thay đổi có ý thức và có mục đích. So sánh với 'adjust', 'reorganize', 'restructure', realign mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc thay đổi hướng đi hoặc mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
realign with: Điều chỉnh để phù hợp với cái gì đó.
realign to: Thay đổi để thích ứng với cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Realign'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the merger, the company had to realign its departments, reorganize its structure, and redefine its goals.
|
Sau khi sáp nhập, công ty đã phải sắp xếp lại các phòng ban, tái tổ chức cấu trúc và xác định lại các mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
The team didn't realign its strategy, address the emerging challenges, or consider alternative solutions, and consequently, they failed.
|
Đội ngũ đã không sắp xếp lại chiến lược của mình, giải quyết các thách thức mới nổi hoặc xem xét các giải pháp thay thế, và do đó, họ đã thất bại. |
| Nghi vấn |
Did the government's realignment of economic policies, its investment in infrastructure, and its support for small businesses help to stimulate growth?
|
Liệu việc chính phủ sắp xếp lại các chính sách kinh tế, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ có giúp kích thích tăng trưởng? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the company will have been realigning its resources to focus on sustainable projects.
|
Đến cuối năm, công ty sẽ đã và đang tái điều chỉnh các nguồn lực của mình để tập trung vào các dự án bền vững. |
| Phủ định |
They won't have been realigning their strategies quickly enough to keep up with the market changes.
|
Họ sẽ không đã và đang tái điều chỉnh các chiến lược của mình đủ nhanh để bắt kịp những thay đổi của thị trường. |
| Nghi vấn |
Will the government have been realigning its policies to address the growing social inequality?
|
Liệu chính phủ sẽ đã và đang tái điều chỉnh các chính sách của mình để giải quyết tình trạng bất bình đẳng xã hội ngày càng gia tăng? |