(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ realignment
C1

realignment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tái điều chỉnh sự sắp xếp lại sự tái cơ cấu sự thay đổi chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realignment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thay đổi cách thức một điều gì đó được tổ chức hoặc thực hiện; sự tái điều chỉnh, sự sắp xếp lại.

Definition (English Meaning)

The action of changing the way something is organized or done.

Ví dụ Thực tế với 'Realignment'

  • "The company announced a major realignment of its business strategy."

    "Công ty đã công bố một sự tái điều chỉnh lớn trong chiến lược kinh doanh của mình."

  • "The geopolitical realignment has significant implications for global security."

    "Sự tái điều chỉnh địa chính trị có những tác động đáng kể đến an ninh toàn cầu."

  • "The software update requires a realignment of the database structure."

    "Bản cập nhật phần mềm yêu cầu một sự tái điều chỉnh cấu trúc cơ sở dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Realignment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: realignment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Kinh doanh Quân sự Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Realignment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'realignment' thường được sử dụng để chỉ một sự thay đổi lớn, mang tính hệ thống, trong cấu trúc, chiến lược hoặc quan điểm. Nó có thể ám chỉ sự thay đổi để thích ứng với các điều kiện mới, để cải thiện hiệu quả, hoặc để phản ánh một sự thay đổi trong ưu tiên. Sự khác biệt giữa 'realignment' và 'adjustment' là 'realignment' bao hàm một sự thay đổi sâu rộng và có tính chiến lược hơn, trong khi 'adjustment' thường chỉ là một điều chỉnh nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

Khi đi với 'of', nó chỉ ra cái gì đang được tái điều chỉnh (e.g., realignment of priorities). Khi đi với 'in', nó chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự tái điều chỉnh đang diễn ra (e.g., realignment in the company). Khi đi với 'with', nó thường chỉ ra cái gì đang được điều chỉnh cho phù hợp với (e.g., realignment with market trends).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Realignment'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been undergoing a realignment of its strategic goals for the past few months.
Công ty đã và đang trải qua quá trình điều chỉnh lại các mục tiêu chiến lược của mình trong vài tháng qua.
Phủ định
The organization hasn't been considering a complete realignment of its departments.
Tổ chức này đã không xem xét việc điều chỉnh hoàn toàn các phòng ban của mình.
Nghi vấn
Has the government been pushing for a realignment of economic policies recently?
Gần đây chính phủ có thúc đẩy việc điều chỉnh lại các chính sách kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)