reallocate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reallocate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân bổ lại, điều chỉnh lại việc phân bổ (nguồn lực hoặc nhiệm vụ) một cách khác biệt.
Definition (English Meaning)
To assign or distribute (resources or duties) again or differently.
Ví dụ Thực tế với 'Reallocate'
-
"The company decided to reallocate its marketing budget to online advertising."
"Công ty quyết định phân bổ lại ngân sách marketing của mình cho quảng cáo trực tuyến."
-
"We need to reallocate staff to deal with the increased workload."
"Chúng ta cần phân bổ lại nhân viên để giải quyết khối lượng công việc gia tăng."
-
"The government is reallocating resources to healthcare."
"Chính phủ đang phân bổ lại nguồn lực cho chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reallocate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reallocation
- Verb: reallocate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reallocate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reallocate' thường được dùng khi có sự thay đổi trong ưu tiên, chiến lược hoặc tình hình thực tế, dẫn đến việc cần phân bổ lại nguồn lực để phù hợp hơn. Khác với 'allocate' (phân bổ), 'reallocate' ngụ ý rằng nguồn lực đã được phân bổ trước đó, và bây giờ cần được phân bổ lại. So với 'redistribute', 'reallocate' tập trung vào việc điều chỉnh sự phân bổ để tối ưu hóa hiệu quả, trong khi 'redistribute' thường liên quan đến việc phân phối lại cho công bằng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
reallocate X to Y: phân bổ X cho Y (Y có thể là một mục đích, một bộ phận, v.v.). Ví dụ: reallocate funds to education. reallocate X for Y: phân bổ X để phục vụ cho mục đích Y. Ví dụ: reallocate resources for the new project.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reallocate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.