(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reapportion
C1

reapportion

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tái phân bổ phân chia lại (khu vực bầu cử) điều chỉnh phân bổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reapportion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân chia hoặc phân bổ lại cái gì đó theo một cách khác.

Definition (English Meaning)

To divide or distribute something again or differently.

Ví dụ Thực tế với 'Reapportion'

  • "The state was ordered to reapportion its legislative districts to reflect population shifts."

    "Tiểu bang đã được lệnh phân chia lại các khu vực lập pháp của mình để phản ánh sự thay đổi dân số."

  • "After the census, the government will reapportion seats in the House of Representatives."

    "Sau cuộc điều tra dân số, chính phủ sẽ phân bổ lại số ghế trong Hạ viện."

  • "The company decided to reapportion resources to its more profitable divisions."

    "Công ty quyết định phân bổ lại nguồn lực cho các bộ phận sinh lời nhiều hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reapportion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reapportion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Reapportion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reapportion' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ việc phân chia lại các khu vực bầu cử hoặc phân bổ lại số ghế trong cơ quan lập pháp dựa trên sự thay đổi dân số. Nó nhấn mạnh đến việc điều chỉnh để phản ánh sự thay đổi. Không giống như 'allocate' đơn thuần (chỉ sự phân bổ), 'reapportion' ngụ ý đã có sự phân bổ trước đó và giờ cần điều chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among to

Khi sử dụng 'among', nó ám chỉ việc phân bổ lại giữa các nhóm hoặc khu vực khác nhau. Khi sử dụng 'to', nó chỉ rõ đối tượng nhận sự phân bổ lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reapportion'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee is reapportioning the budget to better reflect the current needs.
Ủy ban đang phân bổ lại ngân sách để phản ánh tốt hơn các nhu cầu hiện tại.
Phủ định
The government is not reapportioning the resources fairly across all regions.
Chính phủ không phân bổ lại các nguồn lực một cách công bằng trên tất cả các khu vực.
Nghi vấn
Are they reapportioning the seats in the parliament based on the new census data?
Họ có đang phân bổ lại các ghế trong quốc hội dựa trên dữ liệu điều tra dân số mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)