redistribute
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redistribute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân phối lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc theo một cách khác, thường là một cách công bằng hơn.
Definition (English Meaning)
To distribute (something) again or differently, typically in a fairer way.
Ví dụ Thực tế với 'Redistribute'
-
"The government aims to redistribute wealth more evenly across the population."
"Chính phủ đặt mục tiêu phân phối lại của cải đồng đều hơn trên toàn dân."
-
"The software helps redistribute tasks among team members."
"Phần mềm giúp phân phối lại các nhiệm vụ giữa các thành viên trong nhóm."
-
"They decided to redistribute the funds to different departments."
"Họ quyết định phân phối lại các khoản tiền cho các phòng ban khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redistribute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redistribution
- Verb: redistribute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redistribute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, chính trị, đề cập đến việc phân phối lại tài sản, thu nhập, quyền lực, hoặc các nguồn lực khác. Nó hàm ý một sự thay đổi trong cách phân phối hiện tại, thường là với mục đích làm cho nó công bằng hơn hoặc hiệu quả hơn. Sự khác biệt với 'distribute' nằm ở việc nhấn mạnh sự thay đổi và việc đã có một sự phân phối trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó chỉ đối tượng hoặc nhóm nhận sự phân phối lại (ví dụ: redistribute wealth to the poor). Khi sử dụng 'among', nó chỉ ra sự phân phối lại giữa các đối tượng hoặc nhóm (ví dụ: redistribute resources among departments).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redistribute'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the economic crisis, the government decided to redistribute wealth to support the unemployed.
|
Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, chính phủ đã quyết định tái phân phối của cải để hỗ trợ những người thất nghiệp. |
| Phủ định |
Unless we implement new policies, we cannot effectively redistribute resources to those in need.
|
Trừ khi chúng ta thực hiện các chính sách mới, chúng ta không thể tái phân phối nguồn lực một cách hiệu quả cho những người cần. |
| Nghi vấn |
If the current system is unfair, should we redistribute the land more equitably?
|
Nếu hệ thống hiện tại không công bằng, chúng ta có nên tái phân phối đất đai một cách công bằng hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will redistribute the land, won't it?
|
Chính phủ sẽ tái phân bổ đất đai, phải không? |
| Phủ định |
They haven't redistributed the wealth effectively, have they?
|
Họ đã không tái phân bổ của cải một cách hiệu quả, phải không? |
| Nghi vấn |
Redistribution of resources isn't fair to everyone, is it?
|
Việc tái phân bổ nguồn lực không công bằng cho tất cả mọi người, đúng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government redistributed the land to the farmers last year.
|
Chính phủ đã phân phối lại đất cho nông dân vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The company didn't redistribute the profits fairly among the employees.
|
Công ty đã không phân phối lại lợi nhuận một cách công bằng cho nhân viên. |
| Nghi vấn |
Did the organization redistribute the donations after the disaster?
|
Tổ chức có phân phối lại các khoản quyên góp sau thảm họa không? |