(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reap
B2

reap

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gặt hái thu hoạch nhận lấy hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gặt hái (mùa màng); thu hoạch.

Definition (English Meaning)

To cut and collect a crop from a field; to harvest.

Ví dụ Thực tế với 'Reap'

  • "They reaped a good harvest this year."

    "Họ đã thu hoạch một mùa màng bội thu năm nay."

  • "The company is reaping the benefits of its investment in new technology."

    "Công ty đang gặt hái những lợi ích từ việc đầu tư vào công nghệ mới."

  • "Those who spread hate will eventually reap a whirlwind of anger."

    "Những người lan truyền sự căm ghét cuối cùng sẽ gặt phải một cơn lốc giận dữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harvest(thu hoạch)
gather(thu gom)
gain(đạt được, thu được)

Trái nghĩa (Antonyms)

sow(gieo)
plant(trồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Kinh tế Nói chung

Ghi chú Cách dùng 'Reap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, liên quan đến việc thu hoạch các loại cây trồng. Ngoài ra, 'reap' còn mang nghĩa bóng là nhận lấy kết quả từ những hành động hoặc nỗ lực đã bỏ ra, dù tốt hay xấu. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa hành động và kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

reap from: chỉ nguồn gốc hoặc nơi mà bạn thu hoạch cái gì đó. Ví dụ: Reap benefits from hard work (Gặt hái lợi ích từ sự chăm chỉ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reap'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers who plant diligently will reap a bountiful harvest.
Những người nông dân trồng trọt siêng năng sẽ gặt hái một vụ mùa bội thu.
Phủ định
Those who sow discord, which is something nobody wants, will not reap peace.
Những người gieo rắc sự bất hòa, điều mà không ai muốn, sẽ không gặt hái được hòa bình.
Nghi vấn
Will those who invest wisely, where opportunities abound, reap significant profits?
Liệu những người đầu tư khôn ngoan, nơi có vô số cơ hội, sẽ gặt hái được lợi nhuận đáng kể?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had invested in the company earlier, he would reap the benefits now.
Nếu anh ấy đã đầu tư vào công ty sớm hơn, bây giờ anh ấy sẽ gặt hái được những lợi ích.
Phủ định
If she hadn't studied so hard, she wouldn't reap the rewards of her success today.
Nếu cô ấy đã không học hành chăm chỉ như vậy, hôm nay cô ấy sẽ không gặt hái được những phần thưởng từ thành công của mình.
Nghi vấn
If they had followed the doctor's advice, would they reap a healthier life now?
Nếu họ đã làm theo lời khuyên của bác sĩ, liệu bây giờ họ có gặt hái được một cuộc sống khỏe mạnh hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reap the rewards of your hard work!
Gặt hái thành quả từ sự chăm chỉ của bạn!
Phủ định
Don't reap what you haven't sown.
Đừng gặt những gì bạn chưa gieo.
Nghi vấn
Please reap the harvest carefully.
Làm ơn thu hoạch vụ mùa cẩn thận.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The benefits of hard work are reaped over time.
Những lợi ích của sự chăm chỉ được gặt hái theo thời gian.
Phủ định
The rewards of laziness will not be reaped.
Phần thưởng cho sự lười biếng sẽ không được gặt hái.
Nghi vấn
Will the consequences of their actions be reaped by the next generation?
Liệu thế hệ sau có phải gánh chịu hậu quả từ những hành động của họ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmers reaped a bountiful harvest last year.
Những người nông dân đã thu hoạch một vụ mùa bội thu năm ngoái.
Phủ định
They didn't reap any benefits from the new policy at first.
Ban đầu, họ không thu được bất kỳ lợi ích nào từ chính sách mới.
Nghi vấn
Did you reap what you sowed with your hard work?
Bạn có gặt hái được thành quả từ sự chăm chỉ của mình không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmers are reaping the harvest now.
Những người nông dân đang thu hoạch vụ mùa ngay bây giờ.
Phủ định
She isn't reaping any benefits from her hard work yet.
Cô ấy vẫn chưa gặt hái được bất kỳ lợi ích nào từ công việc khó khăn của mình.
Nghi vấn
Are they reaping what they sowed?
Họ có đang gặt hái những gì họ đã gieo không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have reaped the rewards of their hard work.
Họ đã gặt hái được thành quả từ sự chăm chỉ của mình.
Phủ định
She has not reaped any benefits from the new policy.
Cô ấy đã không gặt hái được bất kỳ lợi ích nào từ chính sách mới.
Nghi vấn
Have you reaped what you sowed?
Bạn đã gặt những gì bạn đã gieo chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)