yield
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yield'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản xuất, tạo ra (một sản phẩm tự nhiên, nông nghiệp hoặc công nghiệp). Nhường, chịu thua áp lực hoặc ảnh hưởng; tuân thủ hoặc phục tùng.
Definition (English Meaning)
To produce or provide (a natural, agricultural, or industrial product). To give way to pressure or influence; to comply or submit.
Ví dụ Thực tế với 'Yield'
-
"The company's investments yielded high returns this year."
"Các khoản đầu tư của công ty đã mang lại lợi nhuận cao trong năm nay."
-
"Drivers must yield to pedestrians in crosswalks."
"Người lái xe phải nhường đường cho người đi bộ trên vạch kẻ đường."
-
"This land yields a good harvest every year."
"Vùng đất này mang lại một vụ mùa bội thu mỗi năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yield'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yield'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa 'sản xuất', 'yield' thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp, tài chính và kỹ thuật. Khi mang nghĩa 'nhường', 'yield' thể hiện sự nhượng bộ, có thể là vì sự tôn trọng, sợ hãi hoặc tuân thủ luật lệ. So với 'surrender' (đầu hàng) thì 'yield' mang tính chủ động và bớt tiêu cực hơn. 'Comply' (tuân thủ) và 'submit' (phục tùng) nhấn mạnh sự tuân theo quy tắc hoặc quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
yield to something: nhường cho cái gì đó (ví dụ: yield to temptation). yield up something: từ bỏ cái gì đó (ví dụ: yield up control).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yield'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.