(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rearguard
C1

rearguard

noun

Nghĩa tiếng Việt

hậu quân đội hậu vệ lực lượng bảo vệ phía sau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rearguard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đội quân bảo vệ phía sau của một đội quân, lực lượng, v.v., đặc biệt là khi rút lui.

Definition (English Meaning)

A body of troops protecting the rear of an army, force, etc., especially while in retreat.

Ví dụ Thực tế với 'Rearguard'

  • "The rearguard fought bravely to allow the rest of the army to escape."

    "Đội hậu quân đã chiến đấu dũng cảm để cho phép phần còn lại của quân đội trốn thoát."

  • "The general ordered the rearguard to hold their position until reinforcements arrived."

    "Vị tướng ra lệnh cho đội hậu quân giữ vững vị trí của họ cho đến khi quân tiếp viện đến."

  • "They are fighting a rearguard action against the closure of the factory."

    "Họ đang chiến đấu một trận chiến phòng thủ để chống lại việc đóng cửa nhà máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rearguard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rearguard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

retreat(rút lui)
flank(sườn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chiến thuật

Ghi chú Cách dùng 'Rearguard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rearguard nhấn mạnh vào việc bảo vệ phía sau, ngăn chặn sự truy đuổi của đối phương. Nó không chỉ đơn thuần là đội hình ở cuối đoàn quân mà còn có vai trò chiến thuật quan trọng trong việc làm chậm hoặc cản trở đối phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ đội quân 'rearguard' thuộc về lực lượng nào. Ví dụ: 'the rearguard of the army' (đội hậu quân của quân đội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rearguard'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the rearguard held firm against the enemy assault.
Ồ, đội hậu quân đã giữ vững vị trí trước cuộc tấn công của kẻ thù.
Phủ định
Alas, the rearguard didn't manage to prevent the enemy breakthrough.
Than ôi, đội hậu quân đã không thể ngăn chặn được bước đột phá của kẻ thù.
Nghi vấn
Hey, did the rearguard receive reinforcements in time?
Này, đội hậu quân có nhận được quân tiếp viện kịp thời không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rearguard protected the retreating army.
Đội hậu vệ bảo vệ quân đội đang rút lui.
Phủ định
Without a strong rearguard, the retreat would have been a disaster.
Nếu không có đội hậu vệ mạnh mẽ, cuộc rút lui đã là một thảm họa.
Nghi vấn
Was the rearguard able to hold off the enemy advance?
Đội hậu vệ có thể ngăn chặn bước tiến của kẻ thù không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rearguard had not held their position, the rest of the army would be vulnerable now.
Nếu đội hậu quân không giữ vững vị trí, phần còn lại của quân đội sẽ dễ bị tấn công bây giờ.
Phủ định
If the rearguard hadn't been so vigilant, the enemy would have broken through our lines.
Nếu đội hậu quân không cảnh giác như vậy, kẻ thù đã có thể xuyên thủng hàng phòng ngự của chúng ta rồi.
Nghi vấn
If we had abandoned the rearguard, would the city be safe now?
Nếu chúng ta bỏ rơi đội hậu quân, liệu thành phố có được an toàn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)