vanguard
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanguard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị trí dẫn đầu trong một phong trào hoặc xu hướng.
Definition (English Meaning)
The leading position in a movement or trend.
Ví dụ Thực tế với 'Vanguard'
-
"They are in the vanguard of research into artificial intelligence."
"Họ đi đầu trong nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo."
-
"The company has always been at the vanguard of technology."
"Công ty luôn đi đầu trong công nghệ."
-
"She is in the vanguard of the movement for social change."
"Cô ấy đi đầu trong phong trào thay đổi xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vanguard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vanguard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vanguard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vanguard' thường ám chỉ những người đi đầu trong một lĩnh vực cụ thể, thường là trong các lĩnh vực tư tưởng, chính trị, nghệ thuật, hoặc công nghệ. Nó nhấn mạnh vai trò tiên phong, đổi mới và dẫn dắt. Khác với 'pioneer' (người tiên phong), 'vanguard' thường mang ý nghĩa chiến lược và có ảnh hưởng lớn hơn đến sự phát triển của một lĩnh vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', 'vanguard of' biểu thị nhóm hoặc cá nhân dẫn đầu một phong trào, tổ chức hoặc xu hướng cụ thể. Ví dụ: 'the vanguard of the feminist movement' (những người đi đầu phong trào nữ quyền).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanguard'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is in the vanguard of technological innovation.
|
Công ty đi đầu trong đổi mới công nghệ. |
| Phủ định |
The old guard is not in the vanguard of new ideas.
|
Những người bảo thủ không đi đầu trong những ý tưởng mới. |
| Nghi vấn |
Is our team in the vanguard of change?
|
Đội của chúng ta có đi đầu trong sự thay đổi không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been at the vanguard of technological innovation before the new CEO arrived.
|
Công ty đã từng đi đầu trong đổi mới công nghệ trước khi CEO mới đến. |
| Phủ định |
They had not considered themselves the vanguard of the movement until after their success.
|
Họ đã không coi mình là người tiên phong của phong trào cho đến sau thành công của họ. |
| Nghi vấn |
Had the artist been in the vanguard of the modern art movement before his death?
|
Liệu nghệ sĩ đã từng là người tiên phong của phong trào nghệ thuật hiện đại trước khi qua đời? |