reassignment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reassignment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chỉ định ai đó hoặc cái gì đó vào một vị trí, nhiệm vụ hoặc địa điểm khác.
Definition (English Meaning)
The act of assigning someone or something to a different position, task, or location.
Ví dụ Thực tế với 'Reassignment'
-
"His reassignment to the marketing department was a surprise to everyone."
"Việc anh ấy được tái chỉ định sang bộ phận marketing là một bất ngờ đối với mọi người."
-
"The reassignment of troops was necessary due to the changing battlefield conditions."
"Việc tái chỉ định quân đội là cần thiết do điều kiện chiến trường thay đổi."
-
"She accepted the reassignment to the overseas office with enthusiasm."
"Cô ấy đã chấp nhận việc tái chỉ định đến văn phòng ở nước ngoài với sự nhiệt tình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reassignment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reassignment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reassignment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reassignment' thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, quân sự, hoặc các tổ chức lớn. Nó ám chỉ một sự thay đổi vị trí hoặc nhiệm vụ đã được lên kế hoạch và có mục đích cụ thể. Khác với 'transfer' (chuyển nhượng) thường mang tính chung chung hơn, 'reassignment' thường ngụ ý một sự điều chỉnh để phù hợp hơn với năng lực hoặc nhu cầu của tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** Chỉ đích đến của sự tái chỉ định (ví dụ: 'reassignment to a new department').
* **from:** Chỉ vị trí hoặc nhiệm vụ ban đầu (ví dụ: 'reassignment from headquarters').
* **within:** Chỉ phạm vi tái chỉ định (ví dụ: 'reassignment within the same division').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reassignment'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her reassignment to the marketing department was approved surprised everyone.
|
Việc cô ấy được điều chuyển sang bộ phận marketing đã được chấp thuận khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether his reassignment is permanent or temporary is not yet known.
|
Việc điều chuyển của anh ấy là vĩnh viễn hay tạm thời vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the reassignment of duties was necessary is a matter of speculation.
|
Tại sao việc phân công lại nhiệm vụ là cần thiết là một vấn đề suy đoán. |