(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restructuring
C1

restructuring

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tái cấu trúc tổ chức lại cải tổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restructuring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tái cấu trúc, sự tổ chức lại một công ty hoặc tổ chức, thường với mục đích làm cho nó hiệu quả và có lợi hơn.

Definition (English Meaning)

The reorganization of a company or organization, typically with the aim of making it more efficient and profitable.

Ví dụ Thực tế với 'Restructuring'

  • "The company announced a major restructuring to cut costs and improve efficiency."

    "Công ty đã công bố một đợt tái cấu trúc lớn để cắt giảm chi phí và nâng cao hiệu quả."

  • "The restructuring plan included closing several unprofitable branches."

    "Kế hoạch tái cấu trúc bao gồm việc đóng cửa một số chi nhánh không có lợi nhuận."

  • "The airline is undergoing a major restructuring to reduce its debt."

    "Hãng hàng không đang trải qua một cuộc tái cấu trúc lớn để giảm nợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restructuring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reorganization(sự tái tổ chức)
redesign(sự thiết kế lại)
reengineering(tái cấu trúc quy trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintaining(duy trì)
preserving(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

downsizing(thu hẹp quy mô)
merger(sự sáp nhập)
acquisition(sự mua lại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Restructuring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Restructuring thường liên quan đến những thay đổi lớn, có thể bao gồm việc sa thải nhân viên, bán hoặc mua lại các bộ phận của công ty, hoặc thay đổi quy trình làm việc. Nó khác với 'reorganization' ở chỗ nó thường ám chỉ một sự thay đổi căn bản hơn và có tính chiến lược hơn, nhằm giải quyết những vấn đề sâu xa trong hoạt động của tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Restructuring of’ đề cập đến đối tượng bị tái cấu trúc (ví dụ: restructuring of the company). ‘Restructuring for’ đề cập đến mục đích của việc tái cấu trúc (ví dụ: restructuring for growth).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restructuring'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to restructure to improve efficiency.
Công ty quyết định tái cấu trúc để cải thiện hiệu quả.
Phủ định
They chose not to restructure the department, fearing employee backlash.
Họ đã chọn không tái cấu trúc bộ phận, vì sợ phản ứng dữ dội từ nhân viên.
Nghi vấn
Why did the board decide to restructure the entire organization?
Tại sao hội đồng quản trị quyết định tái cấu trúc toàn bộ tổ chức?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the restructuring, the company focused on innovation, customer satisfaction, and employee well-being.
Sau quá trình tái cấu trúc, công ty tập trung vào sự đổi mới, sự hài lòng của khách hàng và phúc lợi của nhân viên.
Phủ định
The company did not restructure, and, as a result, it struggled to remain competitive in the market.
Công ty đã không tái cấu trúc, và, kết quả là, nó đã phải vật lộn để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.
Nghi vấn
Considering the financial difficulties, should the company restructure, or should it explore alternative solutions?
Xét đến những khó khăn tài chính, liệu công ty có nên tái cấu trúc, hay nên khám phá các giải pháp thay thế?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be restructuring its departments next quarter.
Công ty sẽ đang tái cấu trúc các phòng ban của mình vào quý tới.
Phủ định
They won't be restructuring the team until after the merger.
Họ sẽ không tái cấu trúc đội cho đến sau khi sáp nhập.
Nghi vấn
Will they be restructuring the entire organization next year?
Liệu họ sẽ tái cấu trúc toàn bộ tổ chức vào năm tới không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will restructure its departments next quarter.
Công ty sẽ tái cấu trúc các phòng ban vào quý tới.
Phủ định
They are not going to consider restructuring the organization this year.
Họ sẽ không xem xét việc tái cấu trúc tổ chức trong năm nay.
Nghi vấn
Will the government restructure the national healthcare system?
Chính phủ có tái cấu trúc hệ thống y tế quốc gia không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company hadn't restructured last year; many people lost their jobs.
Tôi ước gì công ty đã không tái cấu trúc năm ngoái; nhiều người đã mất việc.
Phủ định
If only they wouldn't restructure the department again this year; it's already been a difficult process.
Giá mà họ không tái cấu trúc bộ phận một lần nữa trong năm nay; đó đã là một quá trình khó khăn rồi.
Nghi vấn
I wish I could restructure my schedule to have more free time, do you think it's possible?
Tôi ước tôi có thể tái cấu trúc lịch trình của mình để có nhiều thời gian rảnh hơn, bạn có nghĩ là có thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)