(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recap
B2

recap

noun

Nghĩa tiếng Việt

tóm tắt điểm lại nhắc lại tổng kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bản tóm tắt những gì đã được nói hoặc làm; sự ôn lại.

Definition (English Meaning)

a summary of what has been said or done; a review.

Ví dụ Thực tế với 'Recap'

  • "Here's a quick recap of what we've discussed so far."

    "Đây là một bản tóm tắt nhanh về những gì chúng ta đã thảo luận cho đến nay."

  • "Can you give me a quick recap of the meeting?"

    "Bạn có thể cho tôi một bản tóm tắt nhanh về cuộc họp được không?"

  • "The news program recapped the week's major events."

    "Chương trình tin tức đã tóm tắt các sự kiện chính trong tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recap
  • Verb: recap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summary(bản tóm tắt)
recapitulate(tóm tắt lại)
review(ôn lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

overview(tổng quan)
highlight(điểm nổi bật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Recap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Recap với vai trò danh từ chỉ sự tóm tắt, ôn lại những điểm chính. Nó thường dùng để nhắc lại những sự kiện, thông tin quan trọng trước đó để đảm bảo mọi người đều nắm bắt được. Khác với 'summary', 'recap' thường mang tính chất nhanh chóng và tập trung vào những điểm nổi bật nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'recap of' được dùng để chỉ nội dung được tóm tắt. Ví dụ: 'a recap of the meeting'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recap'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she needed to recap the main points of the presentation.
Cô ấy nói rằng cô ấy cần tóm tắt lại những điểm chính của bài thuyết trình.
Phủ định
He told me that he didn't recap the meeting because he was too busy.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tóm tắt cuộc họp vì anh ấy quá bận.
Nghi vấn
She asked if I had recapped the important parts of the document.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã tóm tắt những phần quan trọng của tài liệu chưa.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will recap the main points of the lesson.
Giáo viên sẽ tóm tắt những điểm chính của bài học.
Phủ định
The presenter didn't recap the previous speaker's ideas.
Người thuyết trình đã không tóm tắt lại những ý tưởng của diễn giả trước đó.
Nghi vấn
What did the news recap this morning?
Bản tin sáng nay đã tóm tắt những gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)