(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elaborate
B2

elaborate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thích cặn kẽ nói rõ hơn mô tả chi tiết công phu tỉ mỉ cầu kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaborate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thêm thông tin hoặc chi tiết vào một cái gì đó; giải thích hoặc mô tả chi tiết.

Definition (English Meaning)

To add more information or detail to something.

Ví dụ Thực tế với 'Elaborate'

  • "She was asked to elaborate on her proposal."

    "Cô ấy được yêu cầu giải thích chi tiết hơn về đề xuất của mình."

  • "The lecturer elaborated his point with an anecdote."

    "Giảng viên đã minh họa điểm của mình bằng một giai thoại."

  • "She wore an elaborate dress to the ball."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy cầu kỳ đến buổi dạ hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elaborate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expand(mở rộng)
detail(nêu chi tiết)
amplify(khuếch đại, làm rõ) embellish(trang trí, tô điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplify(đơn giản hóa)
condense(rút gọn) summarize(tóm tắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Elaborate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'elaborate' thường được sử dụng khi bạn muốn làm rõ một điểm, giải thích một ý tưởng phức tạp hơn hoặc cung cấp thêm thông tin để người khác hiểu rõ hơn. Nó nhấn mạnh vào việc cung cấp thêm chi tiết, chứ không chỉ đơn thuần là lặp lại hoặc tóm tắt. So với 'explain', 'elaborate' ngụ ý một mức độ chi tiết cao hơn. Ví dụ, bạn có thể 'explain' một khái niệm đơn giản, nhưng bạn 'elaborate' một lý thuyết phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Elaborate on/upon' được dùng để chỉ rõ đối tượng mà bạn đang thêm thông tin chi tiết vào. Ví dụ: 'Could you elaborate on your reasons for choosing this method?' (Bạn có thể giải thích thêm về lý do bạn chọn phương pháp này không?). 'Elaborate upon' ít phổ biến hơn 'elaborate on', nhưng mang ý nghĩa tương tự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaborate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)