elaborate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaborate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thêm thông tin hoặc chi tiết vào một cái gì đó; giải thích hoặc mô tả chi tiết.
Definition (English Meaning)
To add more information or detail to something.
Ví dụ Thực tế với 'Elaborate'
-
"She was asked to elaborate on her proposal."
"Cô ấy được yêu cầu giải thích chi tiết hơn về đề xuất của mình."
-
"The lecturer elaborated his point with an anecdote."
"Giảng viên đã minh họa điểm của mình bằng một giai thoại."
-
"She wore an elaborate dress to the ball."
"Cô ấy mặc một chiếc váy cầu kỳ đến buổi dạ hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elaborate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elaborate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'elaborate' thường được sử dụng khi bạn muốn làm rõ một điểm, giải thích một ý tưởng phức tạp hơn hoặc cung cấp thêm thông tin để người khác hiểu rõ hơn. Nó nhấn mạnh vào việc cung cấp thêm chi tiết, chứ không chỉ đơn thuần là lặp lại hoặc tóm tắt. So với 'explain', 'elaborate' ngụ ý một mức độ chi tiết cao hơn. Ví dụ, bạn có thể 'explain' một khái niệm đơn giản, nhưng bạn 'elaborate' một lý thuyết phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Elaborate on/upon' được dùng để chỉ rõ đối tượng mà bạn đang thêm thông tin chi tiết vào. Ví dụ: 'Could you elaborate on your reasons for choosing this method?' (Bạn có thể giải thích thêm về lý do bạn chọn phương pháp này không?). 'Elaborate upon' ít phổ biến hơn 'elaborate on', nhưng mang ý nghĩa tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaborate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.