overview
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overview'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản tóm tắt hoặc khảo sát tổng quan về một chủ đề.
Definition (English Meaning)
A general summary or survey of a subject.
Ví dụ Thực tế với 'Overview'
-
"The presentation provided a brief overview of the company's history."
"Bài thuyết trình cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về lịch sử công ty."
-
"Can you give me an overview of what we discussed at the meeting?"
"Bạn có thể cho tôi một cái nhìn tổng quan về những gì chúng ta đã thảo luận tại cuộc họp không?"
-
"This chapter provides an overview of the different approaches to data analysis."
"Chương này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các phương pháp phân tích dữ liệu khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overview'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overview'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overview thường được dùng để chỉ một cái nhìn tổng quát, bao quát, không đi sâu vào chi tiết. Nó khác với 'summary' ở chỗ 'overview' có thể bao gồm cả bối cảnh và mục đích, trong khi 'summary' tập trung vào các điểm chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'overview of' được dùng để chỉ tổng quan *về* một cái gì đó (ví dụ: an overview of the project). 'overview on' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để nhấn mạnh việc cung cấp thông tin tổng quan *về* một chủ đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overview'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.