(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overview
B2

overview

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổng quan cái nhìn tổng quát khái quát tóm lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overview'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản tóm tắt hoặc khảo sát tổng quan về một chủ đề.

Definition (English Meaning)

A general summary or survey of a subject.

Ví dụ Thực tế với 'Overview'

  • "The presentation provided a brief overview of the company's history."

    "Bài thuyết trình cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về lịch sử công ty."

  • "Can you give me an overview of what we discussed at the meeting?"

    "Bạn có thể cho tôi một cái nhìn tổng quan về những gì chúng ta đã thảo luận tại cuộc họp không?"

  • "This chapter provides an overview of the different approaches to data analysis."

    "Chương này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các phương pháp phân tích dữ liệu khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overview'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summary(tóm tắt)
outline(khái quát)
survey(khảo sát, cái nhìn tổng quan)
synopsis(tóm tắt nội dung)

Trái nghĩa (Antonyms)

detail(chi tiết)
depth(chiều sâu)

Từ liên quan (Related Words)

perspective(quan điểm)
background(bối cảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Overview'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overview thường được dùng để chỉ một cái nhìn tổng quát, bao quát, không đi sâu vào chi tiết. Nó khác với 'summary' ở chỗ 'overview' có thể bao gồm cả bối cảnh và mục đích, trong khi 'summary' tập trung vào các điểm chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'overview of' được dùng để chỉ tổng quan *về* một cái gì đó (ví dụ: an overview of the project). 'overview on' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để nhấn mạnh việc cung cấp thông tin tổng quan *về* một chủ đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overview'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)