recapitulated
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recapitulated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tóm tắt và nhắc lại những điểm chính.
Definition (English Meaning)
Summarized and restated the main points.
Ví dụ Thực tế với 'Recapitulated'
-
"The professor recapitulated the main ideas of the lecture at the end."
"Vị giáo sư đã tóm tắt những ý chính của bài giảng vào cuối giờ."
-
"The team leader recapitulated the project's goals before moving on to the next agenda item."
"Trưởng nhóm tóm tắt các mục tiêu của dự án trước khi chuyển sang mục tiếp theo trong chương trình."
-
"Before the exam, the teacher recapitulated the key concepts from each chapter."
"Trước kỳ thi, giáo viên đã tóm tắt các khái niệm chính từ mỗi chương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recapitulated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recapitulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recapitulated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc chuyên nghiệp để diễn tả việc tóm tắt lại một cách ngắn gọn những nội dung đã trình bày, thảo luận trước đó. Nó nhấn mạnh việc cô đọng thông tin quan trọng nhất để người nghe hoặc người đọc dễ dàng nắm bắt lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recapitulated'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the professor recapitulated the main points helped the students understand the lecture better.
|
Việc giáo sư tóm tắt lại những điểm chính đã giúp sinh viên hiểu bài giảng tốt hơn. |
| Phủ định |
It is not true that the speaker recapitulated all the arguments; some were left unaddressed.
|
Không đúng là người diễn thuyết đã tóm tắt tất cả các luận điểm; một số đã không được đề cập đến. |
| Nghi vấn |
Whether the committee will recapitulate the entire proposal remains to be seen.
|
Liệu ủy ban có tóm tắt lại toàn bộ đề xuất hay không vẫn còn phải xem xét. |