(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recapitulated
C1

recapitulated

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

tóm tắt nhắc lại tổng kết khái quát lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recapitulated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tóm tắt và nhắc lại những điểm chính.

Definition (English Meaning)

Summarized and restated the main points.

Ví dụ Thực tế với 'Recapitulated'

  • "The professor recapitulated the main ideas of the lecture at the end."

    "Vị giáo sư đã tóm tắt những ý chính của bài giảng vào cuối giờ."

  • "The team leader recapitulated the project's goals before moving on to the next agenda item."

    "Trưởng nhóm tóm tắt các mục tiêu của dự án trước khi chuyển sang mục tiếp theo trong chương trình."

  • "Before the exam, the teacher recapitulated the key concepts from each chapter."

    "Trước kỳ thi, giáo viên đã tóm tắt các khái niệm chính từ mỗi chương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recapitulated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summarized(tóm tắt)
reiterated(nhắc lại)
reviewed(xem lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

expanded(mở rộng)
detailed(chi tiết)
elaborated(giải thích cặn kẽ)

Từ liên quan (Related Words)

overview(tổng quan)
abstract(bản tóm tắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Recapitulated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc chuyên nghiệp để diễn tả việc tóm tắt lại một cách ngắn gọn những nội dung đã trình bày, thảo luận trước đó. Nó nhấn mạnh việc cô đọng thông tin quan trọng nhất để người nghe hoặc người đọc dễ dàng nắm bắt lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recapitulated'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the professor recapitulated the main points helped the students understand the lecture better.
Việc giáo sư tóm tắt lại những điểm chính đã giúp sinh viên hiểu bài giảng tốt hơn.
Phủ định
It is not true that the speaker recapitulated all the arguments; some were left unaddressed.
Không đúng là người diễn thuyết đã tóm tắt tất cả các luận điểm; một số đã không được đề cập đến.
Nghi vấn
Whether the committee will recapitulate the entire proposal remains to be seen.
Liệu ủy ban có tóm tắt lại toàn bộ đề xuất hay không vẫn còn phải xem xét.
(Vị trí vocab_tab4_inline)