reiterated
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reiterated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhắc lại, lặp lại nhiều lần, thường là để nhấn mạnh hoặc làm rõ.
Definition (English Meaning)
To say something again or a number of times, typically for emphasis or clarity.
Ví dụ Thực tế với 'Reiterated'
-
"The CEO reiterated the company's commitment to sustainable practices."
"Giám đốc điều hành đã nhắc lại cam kết của công ty đối với các hoạt động bền vững."
-
"The witness reiterated his previous statement to the police."
"Nhân chứng đã nhắc lại lời khai trước đó của mình với cảnh sát."
-
"The teacher reiterated the importance of completing the assignment on time."
"Giáo viên đã nhắc lại tầm quan trọng của việc hoàn thành bài tập đúng hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reiterated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reiterate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reiterated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reiterate' thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn so với 'repeat'. Nó ngụ ý rằng thông tin đã được đề cập trước đó, nhưng cần phải được nhấn mạnh hoặc làm rõ lại. Thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, báo cáo, và các bài phát biểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reiterated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.