(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recapturable
C1

recapturable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể bị bắt lại có thể bị chiếm lại có thể thu hồi lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recapturable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng bị bắt lại, chiếm lại, hoặc thu hồi lại.

Definition (English Meaning)

Capable of being recaptured; able to be taken or recovered again.

Ví dụ Thực tế với 'Recapturable'

  • "The escaped prisoner was deemed recapturable because of his distinct appearance and limited resources."

    "Tù nhân vượt ngục được coi là có thể bị bắt lại do ngoại hình đặc biệt và nguồn lực hạn chế của anh ta."

  • "The data, although deleted, may still be recapturable with specialized software."

    "Dữ liệu, mặc dù đã bị xóa, vẫn có thể thu hồi được bằng phần mềm chuyên dụng."

  • "The stolen artwork was considered recapturable due to its notoriety."

    "Tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp được coi là có thể thu hồi được do sự nổi tiếng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recapturable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: recapturable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recoverable(có thể thu hồi, có thể phục hồi)
retrievable(có thể lấy lại được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

capture(bắt giữ, chiếm giữ)
escape(trốn thoát)
recover(khôi phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Recapturable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà một cái gì đó đã bị mất hoặc trốn thoát, và có khả năng hoặc cơ hội để lấy lại nó. Nó nhấn mạnh khả năng chứ không phải hành động thực tế. Nó khác với 'recoverable' ở chỗ 'recoverable' có nghĩa là có khả năng được khôi phục về trạng thái ban đầu, trong khi 'recapturable' chỉ đơn giản là có thể bị bắt/chiếm lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

Ví dụ: 'recapturable by the authorities' (có thể bị chính quyền bắt lại), 'recapturable for profit' (có thể thu hồi để kiếm lợi nhuận). 'By' chỉ tác nhân thực hiện việc bắt giữ lại. 'For' chỉ mục đích của việc bắt giữ lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recapturable'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The escaped prisoner is considered recapturable within 24 hours.
Tù nhân vượt ngục được cho là có thể bị bắt lại trong vòng 24 giờ.
Phủ định
Due to the heavy fog, the drone was not considered recapturable after it crashed.
Do sương mù dày đặc, chiếc máy bay không người lái không được coi là có thể thu hồi sau khi nó bị rơi.
Nghi vấn
Is the satellite considered recapturable given its current trajectory?
Vệ tinh có được coi là có thể thu hồi với quỹ đạo hiện tại của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)