recapturable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recapturable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng bị bắt lại, chiếm lại, hoặc thu hồi lại.
Definition (English Meaning)
Capable of being recaptured; able to be taken or recovered again.
Ví dụ Thực tế với 'Recapturable'
-
"The escaped prisoner was deemed recapturable because of his distinct appearance and limited resources."
"Tù nhân vượt ngục được coi là có thể bị bắt lại do ngoại hình đặc biệt và nguồn lực hạn chế của anh ta."
-
"The data, although deleted, may still be recapturable with specialized software."
"Dữ liệu, mặc dù đã bị xóa, vẫn có thể thu hồi được bằng phần mềm chuyên dụng."
-
"The stolen artwork was considered recapturable due to its notoriety."
"Tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp được coi là có thể thu hồi được do sự nổi tiếng của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recapturable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: recapturable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recapturable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà một cái gì đó đã bị mất hoặc trốn thoát, và có khả năng hoặc cơ hội để lấy lại nó. Nó nhấn mạnh khả năng chứ không phải hành động thực tế. Nó khác với 'recoverable' ở chỗ 'recoverable' có nghĩa là có khả năng được khôi phục về trạng thái ban đầu, trong khi 'recapturable' chỉ đơn giản là có thể bị bắt/chiếm lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'recapturable by the authorities' (có thể bị chính quyền bắt lại), 'recapturable for profit' (có thể thu hồi để kiếm lợi nhuận). 'By' chỉ tác nhân thực hiện việc bắt giữ lại. 'For' chỉ mục đích của việc bắt giữ lại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recapturable'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The escaped prisoner is considered recapturable within 24 hours.
|
Tù nhân vượt ngục được cho là có thể bị bắt lại trong vòng 24 giờ. |
| Phủ định |
Due to the heavy fog, the drone was not considered recapturable after it crashed.
|
Do sương mù dày đặc, chiếc máy bay không người lái không được coi là có thể thu hồi sau khi nó bị rơi. |
| Nghi vấn |
Is the satellite considered recapturable given its current trajectory?
|
Vệ tinh có được coi là có thể thu hồi với quỹ đạo hiện tại của nó không? |