(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrecoverable
C1

unrecoverable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể phục hồi không thể cứu vãn không thể lấy lại được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrecoverable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể phục hồi hoặc lấy lại được.

Definition (English Meaning)

Impossible to recover or regain.

Ví dụ Thực tế với 'Unrecoverable'

  • "The damage to the hard drive was unrecoverable, resulting in the loss of all data."

    "Thiệt hại cho ổ cứng là không thể phục hồi, dẫn đến việc mất tất cả dữ liệu."

  • "The unrecoverable debt led to the company's bankruptcy."

    "Khoản nợ không thể phục hồi dẫn đến sự phá sản của công ty."

  • "The effects of climate change may become unrecoverable if we don't act now."

    "Những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu có thể trở nên không thể phục hồi nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrecoverable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrecoverable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

recoverable(có thể phục hồi được)
retrievable(có thể lấy lại được)

Từ liên quan (Related Words)

loss(sự mất mát)
damage(thiệt hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unrecoverable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrecoverable' thường được sử dụng để mô tả những tổn thất, thiệt hại hoặc tình huống mà không còn khả năng khôi phục lại trạng thái ban đầu. Nó nhấn mạnh sự vĩnh viễn và không thể đảo ngược của tình trạng đó. So sánh với 'irreversible', 'unrecoverable' thường mang ý nghĩa cụ thể hơn về khả năng khôi phục vật chất hoặc tình trạng, trong khi 'irreversible' mang tính trừu tượng và tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrecoverable'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the data was unrecoverable became apparent after the system crash.
Việc dữ liệu không thể phục hồi trở nên rõ ràng sau sự cố hệ thống.
Phủ định
Whether the damage is unrecoverable is not yet determined by the engineers.
Liệu thiệt hại có không thể khắc phục được hay không vẫn chưa được các kỹ sư xác định.
Nghi vấn
Whether the loss was unrecoverable is what the audit committee is trying to ascertain.
Liệu tổn thất có không thể phục hồi được hay không là điều mà ủy ban kiểm toán đang cố gắng xác định.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the firefighters had not acted quickly, the damage would have been unrecoverable.
Nếu lính cứu hỏa đã không hành động nhanh chóng, thiệt hại đã không thể khắc phục được.
Phủ định
If the company had not invested in cybersecurity, the loss of data would not have been unrecoverable.
Nếu công ty đã không đầu tư vào an ninh mạng, việc mất dữ liệu đã không phải là không thể phục hồi được.
Nghi vấn
Would the artifacts have been unrecoverable if the museum had burned down?
Liệu các cổ vật có không thể phục hồi được nếu bảo tàng bị cháy rụi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has declared the losses unrecoverable.
Công ty đã tuyên bố những tổn thất là không thể phục hồi.
Phủ định
We have not considered the data unrecoverable until now.
Chúng tôi đã không coi dữ liệu là không thể phục hồi cho đến bây giờ.
Nghi vấn
Has the team determined the corrupted files unrecoverable?
Nhóm nghiên cứu đã xác định các tệp bị hỏng là không thể phục hồi chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)