(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irretrievable
C1

irretrievable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể lấy lại được không thể phục hồi được mất trắng vĩnh viễn mất đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irretrievable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không thể lấy lại được; không thể phục hồi được.

Definition (English Meaning)

impossible to recover or get back; not retrievable.

Ví dụ Thực tế với 'Irretrievable'

  • "The damage to his reputation was irretrievable."

    "Thiệt hại đối với danh tiếng của anh ấy là không thể phục hồi được."

  • "The documents were lost, irretrievable, forever."

    "Các tài liệu đã bị mất, không thể lấy lại được, mãi mãi."

  • "Once the password is forgotten, the data is irretrievable."

    "Một khi mật khẩu bị quên, dữ liệu sẽ không thể lấy lại được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irretrievable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

retrievable(có thể lấy lại được)
recoverable(có thể phục hồi được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Irretrievable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để diễn tả những mất mát vĩnh viễn, những cơ hội đã qua không thể quay lại, hoặc những dữ liệu đã bị xóa vĩnh viễn. Sắc thái của từ nhấn mạnh sự tuyệt vọng và không có khả năng đảo ngược tình thế. So với 'irreversible', 'irretrievable' tập trung vào khả năng lấy lại/thu hồi, trong khi 'irreversible' nhấn mạnh vào khả năng đảo ngược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi đi với 'from', thường diễn tả cái gì đó không thể lấy lại được từ một trạng thái, tình huống hoặc vị trí nào đó. Ví dụ: 'The information was irretrievable from the damaged hard drive.' (Thông tin không thể lấy lại được từ ổ cứng bị hỏng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irretrievable'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flood caused irretrievable damage to the historical documents.
Trận lũ lụt đã gây ra thiệt hại không thể phục hồi cho các tài liệu lịch sử.
Phủ định
They could not irretrievably lose the data because they backed it up.
Họ không thể mất dữ liệu một cách không thể phục hồi vì họ đã sao lưu nó.
Nghi vấn
Has the opportunity been irretrievably lost?
Cơ hội đã bị mất một cách không thể phục hồi chưa?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the damage to her reputation was irretrievable.
Cô ấy nói rằng thiệt hại cho danh tiếng của cô ấy là không thể phục hồi.
Phủ định
He told me that the lost data wasn't irretrievable.
Anh ấy nói với tôi rằng dữ liệu bị mất không phải là không thể phục hồi.
Nghi vấn
The detective wondered if the evidence had been irretrievably destroyed.
Thám tử tự hỏi liệu bằng chứng đã bị phá hủy không thể phục hồi hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)