irretrievable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irretrievable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không thể lấy lại được; không thể phục hồi được.
Definition (English Meaning)
impossible to recover or get back; not retrievable.
Ví dụ Thực tế với 'Irretrievable'
-
"The damage to his reputation was irretrievable."
"Thiệt hại đối với danh tiếng của anh ấy là không thể phục hồi được."
-
"The documents were lost, irretrievable, forever."
"Các tài liệu đã bị mất, không thể lấy lại được, mãi mãi."
-
"Once the password is forgotten, the data is irretrievable."
"Một khi mật khẩu bị quên, dữ liệu sẽ không thể lấy lại được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irretrievable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irretrievable
- Adverb: irretrievably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irretrievable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để diễn tả những mất mát vĩnh viễn, những cơ hội đã qua không thể quay lại, hoặc những dữ liệu đã bị xóa vĩnh viễn. Sắc thái của từ nhấn mạnh sự tuyệt vọng và không có khả năng đảo ngược tình thế. So với 'irreversible', 'irretrievable' tập trung vào khả năng lấy lại/thu hồi, trong khi 'irreversible' nhấn mạnh vào khả năng đảo ngược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'from', thường diễn tả cái gì đó không thể lấy lại được từ một trạng thái, tình huống hoặc vị trí nào đó. Ví dụ: 'The information was irretrievable from the damaged hard drive.' (Thông tin không thể lấy lại được từ ổ cứng bị hỏng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irretrievable'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flood caused irretrievable damage to the historical documents.
|
Trận lũ lụt đã gây ra thiệt hại không thể phục hồi cho các tài liệu lịch sử. |
| Phủ định |
They could not irretrievably lose the data because they backed it up.
|
Họ không thể mất dữ liệu một cách không thể phục hồi vì họ đã sao lưu nó. |
| Nghi vấn |
Has the opportunity been irretrievably lost?
|
Cơ hội đã bị mất một cách không thể phục hồi chưa? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the damage to her reputation was irretrievable.
|
Cô ấy nói rằng thiệt hại cho danh tiếng của cô ấy là không thể phục hồi. |
| Phủ định |
He told me that the lost data wasn't irretrievable.
|
Anh ấy nói với tôi rằng dữ liệu bị mất không phải là không thể phục hồi. |
| Nghi vấn |
The detective wondered if the evidence had been irretrievably destroyed.
|
Thám tử tự hỏi liệu bằng chứng đã bị phá hủy không thể phục hồi hay chưa. |