(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ receivables
C1

receivables

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

các khoản phải thu khoản phải thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receivables'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khoản phải thu, số tiền mà khách hàng nợ một công ty do hàng hóa hoặc dịch vụ đã được cung cấp hoặc sử dụng nhưng chưa thanh toán.

Definition (English Meaning)

Amounts of money owed to a company by its customers for goods or services that have been delivered or used but not yet paid for.

Ví dụ Thực tế với 'Receivables'

  • "The company's receivables increased significantly in the last quarter due to a surge in sales."

    "Các khoản phải thu của công ty đã tăng đáng kể trong quý vừa qua do doanh số bán hàng tăng mạnh."

  • "A large portion of the company's assets consists of receivables."

    "Một phần lớn tài sản của công ty bao gồm các khoản phải thu."

  • "The company needs to improve its receivables management to reduce the risk of bad debts."

    "Công ty cần cải thiện công tác quản lý các khoản phải thu để giảm thiểu rủi ro nợ khó đòi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Receivables'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: receivables (số nhiều)
  • Adjective: receivable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

payables(các khoản phải trả)

Từ liên quan (Related Words)

bad debt(nợ khó đòi)
invoice(hóa đơn)
credit(tín dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Receivables'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong kế toán để chỉ các khoản tiền mà công ty có quyền nhận trong tương lai. 'Receivables' là một tài sản ngắn hạn trên bảng cân đối kế toán. Nó khác với 'payables' (các khoản phải trả) là các khoản mà công ty nợ người khác. 'Accounts receivable' (các khoản phải thu thương mại) là một loại receivables phổ biến phát sinh từ việc bán hàng chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Receivables of' được dùng để chỉ các khoản phải thu thuộc loại gì (ví dụ: receivables of a company). 'Receivables from' được dùng để chỉ khoản phải thu từ ai (ví dụ: receivables from customers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Receivables'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should manage its receivables carefully to maintain healthy cash flow.
Công ty nên quản lý các khoản phải thu một cách cẩn thận để duy trì dòng tiền lành mạnh.
Phủ định
The receivables might not be collected in full due to the customer's financial difficulties.
Các khoản phải thu có thể không được thu đầy đủ do khó khăn tài chính của khách hàng.
Nghi vấn
Can these receivables be factored to improve liquidity?
Những khoản phải thu này có thể được chiết khấu để cải thiện tính thanh khoản không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had implemented stricter credit policies last year, our receivables would be lower now.
Nếu chúng ta đã thực hiện các chính sách tín dụng chặt chẽ hơn vào năm ngoái, khoản phải thu của chúng ta bây giờ sẽ thấp hơn.
Phủ định
If the invoice wasn't receivable due to incomplete information, the payment would have been delayed.
Nếu hóa đơn không thể thu được do thông tin không đầy đủ, thì việc thanh toán có lẽ đã bị trì hoãn.
Nghi vấn
If the company were more efficient, would the receivables have been collected faster?
Nếu công ty hiệu quả hơn, liệu các khoản phải thu có được thu nhanh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)