trade receivables
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade receivables'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khoản phải thu của một công ty do bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ theo hình thức tín dụng thương mại (bán chịu).
Definition (English Meaning)
The amounts due to a company for merchandise sold or services rendered on open account.
Ví dụ Thực tế với 'Trade receivables'
-
"The company's trade receivables have increased significantly due to the new sales strategy."
"Các khoản phải thu thương mại của công ty đã tăng đáng kể do chiến lược bán hàng mới."
-
"The company closely monitors its trade receivables to ensure timely collection."
"Công ty theo dõi chặt chẽ các khoản phải thu thương mại của mình để đảm bảo thu hồi kịp thời."
-
"High levels of trade receivables may indicate potential problems with customer solvency."
"Mức độ cao của các khoản phải thu thương mại có thể cho thấy các vấn đề tiềm ẩn với khả năng thanh toán của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trade receivables'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade receivables (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trade receivables'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trade receivables thường phát sinh khi doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng và cho phép họ thanh toán sau (thay vì thanh toán ngay lập tức bằng tiền mặt). Nó đại diện cho một tài sản của công ty, vì công ty có quyền nhận tiền từ khách hàng của mình. Cần phân biệt với 'accounts receivable', là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả các khoản phải thu không phát sinh từ hoạt động thương mại thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Trade receivables 'from' customers (các khoản phải thu từ khách hàng). The management 'of' trade receivables (quản lý các khoản phải thu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade receivables'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.