reclaim
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reclaim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy lại cái gì đó; khôi phục lại cái gì đó đã mất hoặc bị lấy đi.
Definition (English Meaning)
To get something back; to recover something that was lost or taken away.
Ví dụ Thực tế với 'Reclaim'
-
"She wants to reclaim her stolen property."
"Cô ấy muốn lấy lại tài sản bị đánh cắp của mình."
-
"He managed to reclaim his title after a long battle."
"Anh ấy đã xoay sở để giành lại danh hiệu của mình sau một trận chiến dài."
-
"The city is trying to reclaim its industrial past by renovating old factories."
"Thành phố đang cố gắng tái hiện quá khứ công nghiệp của mình bằng cách cải tạo các nhà máy cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reclaim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reclamation
- Verb: reclaim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reclaim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reclaim thường được sử dụng khi nói về việc lấy lại quyền sở hữu, địa vị, hoặc một phẩm chất, khả năng nào đó. Nó cũng có thể ám chỉ việc khai hoang đất đai hoặc tái chế vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
reclaim something from someone/something: lấy lại cái gì đó từ ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reclaim'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city plans to reclaim the land near the river.
|
Thành phố lên kế hoạch khai hoang vùng đất gần sông. |
| Phủ định |
She did not reclaim her lost wallet from the police station.
|
Cô ấy đã không lấy lại chiếc ví bị mất từ đồn cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Will they reclaim their title this year?
|
Liệu họ có giành lại danh hiệu của mình trong năm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested more in sustainable practices, they could reclaim the degraded land more efficiently now.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào các hoạt động bền vững, họ có thể cải tạo đất bị suy thoái hiệu quả hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the company hadn't polluted the river so heavily in the past, they wouldn't have to reclaim the water source using expensive technology today.
|
Nếu công ty không gây ô nhiễm sông quá nặng trong quá khứ, họ sẽ không phải cải tạo nguồn nước bằng công nghệ đắt tiền ngày nay. |
| Nghi vấn |
If the city had implemented stricter environmental regulations, could they reclaim the polluted air by now?
|
Nếu thành phố đã thực hiện các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn, liệu họ có thể cải tạo không khí ô nhiễm vào thời điểm này không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will reclaim the waterfront land for development.
|
Thành phố sẽ khai hoang vùng đất ven sông để phát triển. |
| Phủ định |
Not only did the company reclaim the lost profits, but also it expanded its market share.
|
Không những công ty khôi phục được lợi nhuận đã mất, mà còn mở rộng thị phần của mình. |
| Nghi vấn |
Should you reclaim your belongings, please notify the front desk.
|
Nếu bạn muốn lấy lại đồ đạc của mình, vui lòng thông báo cho quầy lễ tân. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is going to reclaim the abandoned industrial area and turn it into a park.
|
Thành phố sẽ cải tạo khu công nghiệp bỏ hoang và biến nó thành một công viên. |
| Phủ định |
They are not going to reclaim their land after the flood; it's too damaged.
|
Họ sẽ không lấy lại đất của họ sau trận lũ; nó đã bị hư hại quá nhiều. |
| Nghi vấn |
Are you going to reclaim your position after being unfairly demoted?
|
Bạn có định đòi lại vị trí của mình sau khi bị giáng chức một cách bất công không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will be reclaiming land along the coast to build a new park.
|
Thành phố sẽ khai hoang đất dọc theo bờ biển để xây dựng một công viên mới. |
| Phủ định |
They won't be reclaiming their lost territories anytime soon due to the ongoing conflict.
|
Họ sẽ không đòi lại các vùng lãnh thổ đã mất trong thời gian sớm do xung đột đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Will the company be reclaiming its reputation after the scandal?
|
Liệu công ty có đang cố gắng khôi phục danh tiếng của mình sau vụ bê bối không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been reclaiming land from the sea for the past decade to build new infrastructure.
|
Chính phủ đã và đang khai hoang đất từ biển trong suốt thập kỷ qua để xây dựng cơ sở hạ tầng mới. |
| Phủ định |
They haven't been reclaiming their lost property because of the ongoing legal disputes.
|
Họ đã không thể đòi lại tài sản bị mất của mình vì các tranh chấp pháp lý đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Has the company been reclaiming its reputation after the recent scandal?
|
Công ty có đang cố gắng khôi phục danh tiếng của mình sau vụ bê bối gần đây không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city used to reclaim land from the sea to expand its borders.
|
Thành phố đã từng lấn biển để mở rộng biên giới của mình. |
| Phủ định |
They didn't use to reclaim the abandoned mines; now it's a priority.
|
Họ đã từng không cải tạo các mỏ bị bỏ hoang; bây giờ đó là một ưu tiên. |
| Nghi vấn |
Did they use to reclaim these wetlands for agricultural use?
|
Họ đã từng cải tạo những vùng đất ngập nước này để sử dụng cho nông nghiệp phải không? |