(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reclamation
C1

reclamation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cải tạo sự đòi lại sự phục hồi (quyền lợi) sự tái chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reclamation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đòi lại, sự phục hồi quyền lợi.

Definition (English Meaning)

The process of claiming something back or of reasserting a right.

Ví dụ Thực tế với 'Reclamation'

  • "The reclamation of the occupied territory is a key objective."

    "Việc đòi lại lãnh thổ bị chiếm đóng là một mục tiêu quan trọng."

  • "The government is investing heavily in land reclamation projects."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các dự án cải tạo đất."

  • "The city's metal reclamation program is very successful."

    "Chương trình tái chế kim loại của thành phố rất thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reclamation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reclamation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recovery(sự phục hồi)
restoration(sự phục hồi, khôi phục)
recycling(sự tái chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Xây dựng Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Reclamation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường liên quan đến việc lấy lại những gì đã mất hoặc bị tước đoạt. Nó có thể liên quan đến các quyền pháp lý, quyền sở hữu hoặc các đặc quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Reclamation of’ được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc quyền lợi được đòi lại. Ví dụ: reclamation of land, reclamation of rights.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reclamation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)