reclamation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reclamation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đòi lại, sự phục hồi quyền lợi.
Definition (English Meaning)
The process of claiming something back or of reasserting a right.
Ví dụ Thực tế với 'Reclamation'
-
"The reclamation of the occupied territory is a key objective."
"Việc đòi lại lãnh thổ bị chiếm đóng là một mục tiêu quan trọng."
-
"The government is investing heavily in land reclamation projects."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các dự án cải tạo đất."
-
"The city's metal reclamation program is very successful."
"Chương trình tái chế kim loại của thành phố rất thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reclamation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reclamation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reclamation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường liên quan đến việc lấy lại những gì đã mất hoặc bị tước đoạt. Nó có thể liên quan đến các quyền pháp lý, quyền sở hữu hoặc các đặc quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Reclamation of’ được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc quyền lợi được đòi lại. Ví dụ: reclamation of land, reclamation of rights.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reclamation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.