recliner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recliner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ghế tựa hoặc ghế sofa có thể ngả ra phía sau để thư giãn.
Definition (English Meaning)
An armchair or sofa that can be tilted back for relaxation.
Ví dụ Thực tế với 'Recliner'
-
"He settled into his recliner to watch the game."
"Anh ấy ngồi vào ghế tựa để xem trận đấu."
-
"My dad loves to relax in his recliner after a long day at work."
"Bố tôi thích thư giãn trên ghế tựa sau một ngày dài làm việc."
-
"The recliner is equipped with a massage function."
"Chiếc ghế tựa được trang bị chức năng massage."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recliner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recliner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recliner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Recliner thường được sử dụng để chỉ loại ghế có khả năng điều chỉnh độ nghiêng của lưng và chỗ để chân, cho phép người dùng ngồi hoặc nằm thoải mái. Sự khác biệt với 'armchair' là recliner có cơ chế ngả lưng, trong khi armchair là ghế bành thông thường. Khác với 'sofa' là sofa thường có nhiều chỗ ngồi hơn và không nhất thiết có chức năng ngả lưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recliner'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recliner, which my grandfather bought in 1980, is still very comfortable.
|
Chiếc ghế tựa, mà ông tôi đã mua vào năm 1980, vẫn rất thoải mái. |
| Phủ định |
The store doesn't sell recliners that are made of real leather anymore.
|
Cửa hàng không còn bán những chiếc ghế tựa làm bằng da thật nữa. |
| Nghi vấn |
Is that the recliner where you always take your afternoon naps?
|
Đó có phải là chiếc ghế tựa nơi bạn luôn ngủ trưa không? |