tilted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tilted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiêng hoặc dốc theo một hướng cụ thể.
Definition (English Meaning)
Leaning or sloping in a particular direction.
Ví dụ Thực tế với 'Tilted'
-
"The picture was slightly tilted on the wall."
"Bức tranh hơi nghiêng trên tường."
-
"He wore a hat tilted at a jaunty angle."
"Anh ta đội một chiếc mũ nghiêng một góc rất bảnh."
-
"Her head was tilted back as she laughed."
"Đầu cô ấy ngửa ra sau khi cô ấy cười."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tilted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tilt
- Adjective: tilted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tilted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái nghiêng, lệch khỏi phương thẳng đứng hoặc phương ngang. Thường dùng để mô tả vật thể hoặc hình ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tilted'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The picture frame tilted slightly to the left.
|
Khung ảnh nghiêng nhẹ sang trái. |
| Phủ định |
The table didn't tilt even when I pushed it.
|
Cái bàn không nghiêng ngay cả khi tôi đẩy nó. |
| Nghi vấn |
Did the boat tilt dangerously during the storm?
|
Chiếc thuyền có nghiêng nguy hiểm trong cơn bão không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tilt the picture frame slightly to the right.
|
Hãy nghiêng khung ảnh một chút sang bên phải. |
| Phủ định |
Don't leave the table tilted like that.
|
Đừng để cái bàn nghiêng như thế. |
| Nghi vấn |
Please, don't tilt your head back too far.
|
Làm ơn, đừng ngửa đầu ra sau quá nhiều. |