(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tilted
B2

tilted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nghiêng dốc lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tilted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiêng hoặc dốc theo một hướng cụ thể.

Definition (English Meaning)

Leaning or sloping in a particular direction.

Ví dụ Thực tế với 'Tilted'

  • "The picture was slightly tilted on the wall."

    "Bức tranh hơi nghiêng trên tường."

  • "He wore a hat tilted at a jaunty angle."

    "Anh ta đội một chiếc mũ nghiêng một góc rất bảnh."

  • "Her head was tilted back as she laughed."

    "Đầu cô ấy ngửa ra sau khi cô ấy cười."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tilted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tilt
  • Adjective: tilted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)
level(ngang bằng)
upright(thẳng đứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tilted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái nghiêng, lệch khỏi phương thẳng đứng hoặc phương ngang. Thường dùng để mô tả vật thể hoặc hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tilted'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The picture frame tilted slightly to the left.
Khung ảnh nghiêng nhẹ sang trái.
Phủ định
The table didn't tilt even when I pushed it.
Cái bàn không nghiêng ngay cả khi tôi đẩy nó.
Nghi vấn
Did the boat tilt dangerously during the storm?
Chiếc thuyền có nghiêng nguy hiểm trong cơn bão không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Tilt the picture frame slightly to the right.
Hãy nghiêng khung ảnh một chút sang bên phải.
Phủ định
Don't leave the table tilted like that.
Đừng để cái bàn nghiêng như thế.
Nghi vấn
Please, don't tilt your head back too far.
Làm ơn, đừng ngửa đầu ra sau quá nhiều.
(Vị trí vocab_tab4_inline)