(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reclining
B2

reclining

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dựa lưng nằm ngả ngả người ra sau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reclining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở tư thế dựa lưng hoặc nằm xuống, đặc biệt là một cách thoải mái.

Definition (English Meaning)

In a position in which you are leaning back or lying down, especially in a comfortable way.

Ví dụ Thực tế với 'Reclining'

  • "She was reclining on the sofa, reading a book."

    "Cô ấy đang dựa lưng trên ghế sofa, đọc một cuốn sách."

  • "The statue depicts a reclining figure."

    "Bức tượng miêu tả một hình dáng đang dựa lưng."

  • "Reclining chairs are designed for ultimate relaxation."

    "Ghế ngả được thiết kế để thư giãn tối đa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reclining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: recline
  • Adjective: reclining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lounging(nằm dài, nghỉ ngơi)
resting(nghỉ ngơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

standing(đứng)
sitting(ngồi)

Từ liên quan (Related Words)

relaxation(sự thư giãn)
comfort(sự thoải mái)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Reclining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả tư thế của một người hoặc vật thể, nhấn mạnh sự thoải mái và thư giãn. Khác với 'lying' chỉ đơn thuần là nằm, 'reclining' gợi ý một tư thế có chủ ý, thường để nghỉ ngơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reclining'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunbather was reclining on the beach, enjoying the warmth.
Người tắm nắng đang ngả lưng trên bãi biển, tận hưởng sự ấm áp.
Phủ định
She is not reclining because she has to work.
Cô ấy không ngả lưng vì cô ấy phải làm việc.
Nghi vấn
Are you reclining comfortably in your chair?
Bạn có đang ngả người thoải mái trên ghế không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was reclining on the sofa, reading a book.
Anh ấy đang nằm dài trên диваном, đọc một cuốn sách.
Phủ định
Never had she reclined so comfortably as she did on that hammock.
Chưa bao giờ cô ấy ngả lưng thoải mái như khi cô ấy nằm trên chiếc võng đó.
Nghi vấn
Were he reclining, he would have noticed the bird.
Nếu anh ấy đang nằm xuống, anh ấy đã nhận thấy con chim.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the movie starts, she will have been reclining in her favorite chair for an hour.
Trước khi bộ phim bắt đầu, cô ấy sẽ đã ngả người trên chiếc ghế yêu thích của mình được một tiếng đồng hồ.
Phủ định
He won't have been reclining on the beach for long before the storm arrives.
Anh ấy sẽ chưa kịp nằm dài trên bãi biển được lâu thì cơn bão đã đến.
Nghi vấn
Will they have been reclining by the pool all afternoon by the time we arrive?
Liệu họ có nằm dài bên hồ bơi cả buổi chiều cho đến khi chúng ta đến không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is reclining on the beach chair.
Cô ấy đang nằm thư giãn trên ghế bãi biển.
Phủ định
They are not reclining in the theater; they are sitting upright.
Họ không ngả người ra sau trong rạp; họ đang ngồi thẳng.
Nghi vấn
Is he reclining because he feels unwell?
Anh ấy có đang ngả người ra sau vì cảm thấy không khỏe không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)