reclining
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reclining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở tư thế dựa lưng hoặc nằm xuống, đặc biệt là một cách thoải mái.
Definition (English Meaning)
In a position in which you are leaning back or lying down, especially in a comfortable way.
Ví dụ Thực tế với 'Reclining'
-
"She was reclining on the sofa, reading a book."
"Cô ấy đang dựa lưng trên ghế sofa, đọc một cuốn sách."
-
"The statue depicts a reclining figure."
"Bức tượng miêu tả một hình dáng đang dựa lưng."
-
"Reclining chairs are designed for ultimate relaxation."
"Ghế ngả được thiết kế để thư giãn tối đa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reclining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recline
- Adjective: reclining
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reclining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả tư thế của một người hoặc vật thể, nhấn mạnh sự thoải mái và thư giãn. Khác với 'lying' chỉ đơn thuần là nằm, 'reclining' gợi ý một tư thế có chủ ý, thường để nghỉ ngơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reclining'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunbather was reclining on the beach, enjoying the warmth.
|
Người tắm nắng đang ngả lưng trên bãi biển, tận hưởng sự ấm áp. |
| Phủ định |
She is not reclining because she has to work.
|
Cô ấy không ngả lưng vì cô ấy phải làm việc. |
| Nghi vấn |
Are you reclining comfortably in your chair?
|
Bạn có đang ngả người thoải mái trên ghế không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was reclining on the sofa, reading a book.
|
Anh ấy đang nằm dài trên диваном, đọc một cuốn sách. |
| Phủ định |
Never had she reclined so comfortably as she did on that hammock.
|
Chưa bao giờ cô ấy ngả lưng thoải mái như khi cô ấy nằm trên chiếc võng đó. |
| Nghi vấn |
Were he reclining, he would have noticed the bird.
|
Nếu anh ấy đang nằm xuống, anh ấy đã nhận thấy con chim. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the movie starts, she will have been reclining in her favorite chair for an hour.
|
Trước khi bộ phim bắt đầu, cô ấy sẽ đã ngả người trên chiếc ghế yêu thích của mình được một tiếng đồng hồ. |
| Phủ định |
He won't have been reclining on the beach for long before the storm arrives.
|
Anh ấy sẽ chưa kịp nằm dài trên bãi biển được lâu thì cơn bão đã đến. |
| Nghi vấn |
Will they have been reclining by the pool all afternoon by the time we arrive?
|
Liệu họ có nằm dài bên hồ bơi cả buổi chiều cho đến khi chúng ta đến không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is reclining on the beach chair.
|
Cô ấy đang nằm thư giãn trên ghế bãi biển. |
| Phủ định |
They are not reclining in the theater; they are sitting upright.
|
Họ không ngả người ra sau trong rạp; họ đang ngồi thẳng. |
| Nghi vấn |
Is he reclining because he feels unwell?
|
Anh ấy có đang ngả người ra sau vì cảm thấy không khỏe không? |