(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lying
B2

lying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

nói dối đang nói dối bịa đặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'lie'. Nói dối, đưa ra một tuyên bố sai sự thật với ý định lừa dối.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'lie'. To make a false statement with the intention to deceive.

Ví dụ Thực tế với 'Lying'

  • "She is lying about where she was last night."

    "Cô ấy đang nói dối về việc cô ấy đã ở đâu tối qua."

  • "I caught him lying to his mother."

    "Tôi bắt gặp anh ta đang nói dối mẹ mình."

  • "The witness was accused of lying under oath."

    "Nhân chứng bị buộc tội khai man trước tòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lie (present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

telling the truth(nói sự thật)
being honest(trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Đạo đức học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Lying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động nói dối đang diễn ra. Thường dùng trong các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.). Cần phân biệt với động từ 'lie' nghĩa là 'nằm'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

'Lying about' ám chỉ nói dối về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He's lying about his age.' ('Anh ta đang nói dối về tuổi của mình.') 'Lying to' ám chỉ nói dối với một người cụ thể. Ví dụ: 'He's lying to me.' ('Anh ta đang nói dối tôi.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lying'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had studied harder, he wouldn't be lying about his exam results now.
Nếu anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ anh ấy sẽ không phải nói dối về kết quả thi của mình.
Phủ định
If she hadn't been so gullible, she wouldn't be suspecting him of lying now.
Nếu cô ấy không quá cả tin, bây giờ cô ấy sẽ không nghi ngờ anh ấy nói dối.
Nghi vấn
If they had invested wisely, would they be lying awake worrying about money now?
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, bây giờ họ có phải thức trắng đêm lo lắng về tiền bạc không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is lying on the couch.
Anh ấy đang nằm trên диван.
Phủ định
Why isn't he lying down to rest?
Tại sao anh ấy không nằm xuống nghỉ ngơi?
Nghi vấn
Who is lying about the incident?
Ai đang nói dối về vụ việc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)