lying
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'lie'. Nói dối, đưa ra một tuyên bố sai sự thật với ý định lừa dối.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'lie'. To make a false statement with the intention to deceive.
Ví dụ Thực tế với 'Lying'
-
"She is lying about where she was last night."
"Cô ấy đang nói dối về việc cô ấy đã ở đâu tối qua."
-
"I caught him lying to his mother."
"Tôi bắt gặp anh ta đang nói dối mẹ mình."
-
"The witness was accused of lying under oath."
"Nhân chứng bị buộc tội khai man trước tòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lie (present participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động nói dối đang diễn ra. Thường dùng trong các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.). Cần phân biệt với động từ 'lie' nghĩa là 'nằm'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lying about' ám chỉ nói dối về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He's lying about his age.' ('Anh ta đang nói dối về tuổi của mình.') 'Lying to' ám chỉ nói dối với một người cụ thể. Ví dụ: 'He's lying to me.' ('Anh ta đang nói dối tôi.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lying'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he wouldn't be lying about his exam results now.
|
Nếu anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ anh ấy sẽ không phải nói dối về kết quả thi của mình. |
| Phủ định |
If she hadn't been so gullible, she wouldn't be suspecting him of lying now.
|
Nếu cô ấy không quá cả tin, bây giờ cô ấy sẽ không nghi ngờ anh ấy nói dối. |
| Nghi vấn |
If they had invested wisely, would they be lying awake worrying about money now?
|
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, bây giờ họ có phải thức trắng đêm lo lắng về tiền bạc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is lying on the couch.
|
Anh ấy đang nằm trên диван. |
| Phủ định |
Why isn't he lying down to rest?
|
Tại sao anh ấy không nằm xuống nghỉ ngơi? |
| Nghi vấn |
Who is lying about the incident?
|
Ai đang nói dối về vụ việc? |