(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recommence
B2

recommence

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt đầu lại tiếp tục lại khởi động lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recommence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu lại, tiếp tục lại.

Definition (English Meaning)

To begin or start again.

Ví dụ Thực tế với 'Recommence'

  • "The peace talks are expected to recommence next week."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình dự kiến sẽ bắt đầu lại vào tuần tới."

  • "After the rain stopped, the game recommenced."

    "Sau khi mưa tạnh, trận đấu đã tiếp tục lại."

  • "We will recommence work on the project on Monday."

    "Chúng ta sẽ bắt đầu lại công việc dự án vào thứ Hai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recommence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: recommence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resume(Tiếp tục)
restart(Khởi động lại)
begin again(Bắt đầu lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

cease(Chấm dứt)
halt(Dừng lại)
stop(Dừng lại)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Recommence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recommence' thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn so với 'restart' hoặc 'begin again'. Nó ngụ ý rằng một hoạt động, quá trình hoặc sự kiện đã bị gián đoạn và bây giờ được tiếp tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recommence'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting will recommence at 2 PM after a short break.
Cuộc họp sẽ bắt đầu lại lúc 2 giờ chiều sau một giờ nghỉ ngắn.
Phủ định
The negotiations did not recommence after the initial failure.
Các cuộc đàm phán đã không được bắt đầu lại sau thất bại ban đầu.
Nghi vấn
Will the project recommence once funding is secured?
Dự án sẽ được bắt đầu lại một khi nguồn vốn được đảm bảo chứ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting used to recommence after a short break.
Cuộc họp đã từng bắt đầu lại sau một thời gian nghỉ ngắn.
Phủ định
They didn't use to recommence the project after funding issues.
Họ đã không bắt đầu lại dự án sau các vấn đề về tài trợ.
Nghi vấn
Did the negotiations use to recommence after each disagreement?
Các cuộc đàm phán có thường bắt đầu lại sau mỗi bất đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)