resume
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resume'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản tóm tắt ngắn gọn về trình độ học vấn, bằng cấp và kinh nghiệm làm việc trước đây của một người, thường được gửi kèm với đơn xin việc.
Definition (English Meaning)
A brief account of a person's education, qualifications, and previous experience, typically sent with a job application.
Ví dụ Thực tế với 'Resume'
-
"I sent my resume to several companies."
"Tôi đã gửi sơ yếu lý lịch của mình đến một vài công ty."
-
"Please submit your resume by Friday."
"Vui lòng nộp sơ yếu lý lịch của bạn trước thứ Sáu."
-
"They resumed their journey after a short break."
"Họ tiếp tục cuộc hành trình sau một thời gian nghỉ ngắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resume'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resume'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong quá trình xin việc để cung cấp thông tin cơ bản cho nhà tuyển dụng. Nhấn mạnh vào các kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển. Khác với 'curriculum vitae' (CV) ở chỗ resume thường ngắn gọn hơn và tập trung hơn vào kinh nghiệm làm việc liên quan trực tiếp đến công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Resume on: nhấn mạnh vào việc trình bày thông tin gì đó trên bản resume. Resume in: đề cập đến việc kinh nghiệm thuộc lĩnh vực gì đó có trong resume. Ví dụ: 'Highlight your skills on your resume.' 'He has experience in marketing on his resume.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resume'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.