(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resume
B2

resume

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sơ yếu lý lịch tiếp tục bắt đầu lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resume'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản tóm tắt ngắn gọn về trình độ học vấn, bằng cấp và kinh nghiệm làm việc trước đây của một người, thường được gửi kèm với đơn xin việc.

Definition (English Meaning)

A brief account of a person's education, qualifications, and previous experience, typically sent with a job application.

Ví dụ Thực tế với 'Resume'

  • "I sent my resume to several companies."

    "Tôi đã gửi sơ yếu lý lịch của mình đến một vài công ty."

  • "Please submit your resume by Friday."

    "Vui lòng nộp sơ yếu lý lịch của bạn trước thứ Sáu."

  • "They resumed their journey after a short break."

    "Họ tiếp tục cuộc hành trình sau một thời gian nghỉ ngắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resume'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

suspend(đình chỉ)
halt(dừng lại)
end(kết thúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Resume'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong quá trình xin việc để cung cấp thông tin cơ bản cho nhà tuyển dụng. Nhấn mạnh vào các kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển. Khác với 'curriculum vitae' (CV) ở chỗ resume thường ngắn gọn hơn và tập trung hơn vào kinh nghiệm làm việc liên quan trực tiếp đến công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Resume on: nhấn mạnh vào việc trình bày thông tin gì đó trên bản resume. Resume in: đề cập đến việc kinh nghiệm thuộc lĩnh vực gì đó có trong resume. Ví dụ: 'Highlight your skills on your resume.' 'He has experience in marketing on his resume.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resume'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)