recondite
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recondite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó hiểu, thâm thúy, bí ẩn, chỉ những kiến thức hoặc thông tin mà người bình thường khó có thể hiểu được; liên quan đến các chủ đề trừu tượng hoặc sâu sắc.
Definition (English Meaning)
Difficult or impossible for one of ordinary understanding or knowledge to comprehend; deeply abstruse; dealing with abstruse or profound subjects.
Ví dụ Thực tế với 'Recondite'
-
"The professor's lectures were filled with recondite allusions that only a few students understood."
"Các bài giảng của giáo sư chứa đầy những ám chỉ thâm thúy mà chỉ một vài sinh viên hiểu được."
-
"His recondite knowledge of ancient languages was truly impressive."
"Kiến thức uyên thâm của anh ấy về các ngôn ngữ cổ đại thực sự rất ấn tượng."
-
"She delved into the recondite corners of quantum mechanics."
"Cô ấy đi sâu vào những ngóc ngách thâm sâu của cơ học lượng tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recondite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: recondite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recondite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recondite' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để chỉ kiến thức chuyên môn sâu rộng, những lý thuyết phức tạp, hoặc những vấn đề trừu tượng khó nắm bắt. Nó khác với 'obscure' (mờ ám, không rõ ràng) ở chỗ 'recondite' nhấn mạnh sự khó hiểu do tính chất phức tạp của chủ đề, trong khi 'obscure' có thể do thiếu thông tin hoặc diễn đạt không rõ ràng. So với 'esoteric' (bí truyền, chỉ dành cho một nhóm nhỏ), 'recondite' không nhất thiết ám chỉ kiến thức bí mật mà là kiến thức khó tiếp cận do độ phức tạp của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'recondite' thường mô tả kiến thức chuyên môn sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: recondite in philosophy). Khi đi với 'about', nó mô tả tính chất khó hiểu của một chủ đề (ví dụ: recondite about quantum physics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recondite'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor's lectures were notoriously recondite: only a handful of students could grasp his complex theories.
|
Các bài giảng của giáo sư nổi tiếng là khó hiểu: chỉ một số ít sinh viên có thể nắm bắt được các lý thuyết phức tạp của ông. |
| Phủ định |
His writing style is not recondite: it's clear, concise, and easy for anyone to understand.
|
Văn phong của anh ấy không khó hiểu: nó rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Is the subject matter recondite: will we need a significant amount of background knowledge to understand it?
|
Chủ đề có khó hiểu không: chúng ta có cần một lượng kiến thức nền tảng đáng kể để hiểu nó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had found the professor's lectures recondite before she read the textbook.
|
Cô ấy thấy những bài giảng của giáo sư khó hiểu trước khi cô ấy đọc sách giáo khoa. |
| Phủ định |
I had not considered the subject matter recondite until he explained it in detail.
|
Tôi đã không coi chủ đề này là khó hiểu cho đến khi anh ấy giải thích chi tiết. |
| Nghi vấn |
Had he known the author's recondite background before he read the book?
|
Anh ấy đã biết về lý lịch khó nắm bắt của tác giả trước khi đọc cuốn sách chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My professor used to make the most recondite topics understandable.
|
Giáo sư của tôi từng làm cho những chủ đề khó hiểu nhất trở nên dễ hiểu. |
| Phủ định |
She didn't use to find quantum physics so recondite.
|
Cô ấy đã từng không thấy vật lý lượng tử khó hiểu như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to think his lectures were recondite?
|
Bạn đã từng nghĩ những bài giảng của anh ấy khó hiểu phải không? |