(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rectify
C1

rectify

verb

Nghĩa tiếng Việt

sửa chữa khắc phục chỉnh sửa làm cho đúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rectify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sửa chữa một cái gì đó hoặc làm cho cái gì đó đúng đắn.

Definition (English Meaning)

To correct something or make something right.

Ví dụ Thực tế với 'Rectify'

  • "The hotel management promised to rectify the situation immediately."

    "Ban quản lý khách sạn hứa sẽ khắc phục tình hình ngay lập tức."

  • "I am determined to rectify the injustice."

    "Tôi quyết tâm khắc phục sự bất công này."

  • "The company is taking steps to rectify its past mistakes."

    "Công ty đang thực hiện các bước để khắc phục những sai lầm trong quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rectify'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

correct(sửa chữa, điều chỉnh)
remedy(khắc phục, giải quyết)
amend(sửa đổi, bổ sung)
resolve(giải quyết, tháo gỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

damage(gây thiệt hại)
worsen(làm tệ hơn)

Từ liên quan (Related Words)

error(lỗi)
mistake(sai lầm)
problem(vấn đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Rectify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rectify' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn để chỉ việc sửa chữa những sai sót, lỗi lầm hoặc vấn đề một cách chính thức hoặc có hệ thống. Nó mang ý nghĩa khắc phục triệt để, không chỉ đơn thuần là chỉnh sửa nhỏ. So sánh với 'correct', 'fix', 'amend', 'rectify' mang tính chất trang trọng và nghiêm túc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'rectify with' thường ít phổ biến, nhưng có thể được sử dụng để chỉ việc sửa chữa hoặc làm cho phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nào đó. Ví dụ: "The accounts need to be rectified with the latest regulations."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rectify'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must rectify the error in the report immediately.
Chúng ta phải khắc phục lỗi trong báo cáo ngay lập tức.
Phủ định
You should not rectify it without consulting your manager.
Bạn không nên khắc phục nó mà không tham khảo ý kiến của quản lý.
Nghi vấn
Could they rectify the situation by offering a refund?
Liệu họ có thể khắc phục tình hình bằng cách hoàn tiền không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you make a mistake, you should rectify it immediately.
Nếu bạn mắc lỗi, bạn nên sửa chữa nó ngay lập tức.
Phủ định
If the error is not rectifiable, we will have to start over.
Nếu lỗi không thể khắc phục được, chúng ta sẽ phải bắt đầu lại từ đầu.
Nghi vấn
Will they rectify the situation if we bring it to their attention?
Liệu họ có khắc phục tình hình nếu chúng ta báo cáo cho họ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will rectify the error in the invoice.
Công ty sẽ khắc phục lỗi trong hóa đơn.
Phủ định
They did not rectify the situation despite numerous warnings.
Họ đã không khắc phục tình hình mặc dù đã có nhiều cảnh báo.
Nghi vấn
Will you rectify the problem before it gets worse?
Bạn sẽ khắc phục vấn đề trước khi nó trở nên tồi tệ hơn chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been working hard, rectifying the errors in the financial statements.
Công ty đã và đang làm việc chăm chỉ, khắc phục các lỗi trong báo cáo tài chính.
Phủ định
She hasn't been rectifying the situation, which is why things are getting worse.
Cô ấy đã không khắc phục tình hình, đó là lý do tại sao mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Has the software engineer been rectifying the bug in the system?
Kỹ sư phần mềm đã và đang khắc phục lỗi trong hệ thống chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)