rectifiable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rectifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng sửa chữa, điều chỉnh hoặc làm cho đúng; có thể khắc phục được.
Definition (English Meaning)
Capable of being corrected or set right; able to be rectified.
Ví dụ Thực tế với 'Rectifiable'
-
"The error in the calculation was rectifiable with a simple adjustment."
"Sai sót trong phép tính có thể được khắc phục bằng một điều chỉnh đơn giản."
-
"The situation is not ideal, but it is rectifiable."
"Tình hình không lý tưởng, nhưng nó có thể khắc phục được."
-
"The contract contains a rectifiable clause."
"Hợp đồng chứa một điều khoản có thể sửa đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rectifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rectifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rectifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rectifiable' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến lỗi lầm, sai sót hoặc những tình huống cần được khắc phục, sửa đổi. Nó nhấn mạnh khả năng và tính khả thi của việc điều chỉnh một vấn đề nào đó. Khác với 'correctable', 'rectifiable' có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn, thường gặp trong các văn bản pháp lý hoặc toán học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rectifiable'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The damage was rectifiable with proper tools and expertise.
|
Thiệt hại có thể khắc phục được bằng các công cụ và chuyên môn phù hợp. |
| Phủ định |
Seldom is a mistake so minor that it is not rectifiable.
|
Hiếm khi có một lỗi nhỏ đến mức không thể khắc phục được. |
| Nghi vấn |
Should this error be rectifiable, what steps should we take?
|
Nếu lỗi này có thể khắc phục được, chúng ta nên thực hiện những bước nào? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The error in the report was rectifiable with a simple correction.
|
Lỗi trong báo cáo có thể khắc phục được bằng một chỉnh sửa đơn giản. |
| Phủ định |
The damage to the antique vase was not rectifiable, unfortunately.
|
Thật không may, thiệt hại đối với chiếc bình cổ không thể khắc phục được. |
| Nghi vấn |
What issues are rectifiable before the project deadline?
|
Những vấn đề nào có thể khắc phục được trước thời hạn dự án? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The error will be rectifiable with the new software update.
|
Lỗi sẽ có thể khắc phục được với bản cập nhật phần mềm mới. |
| Phủ định |
The damage isn't going to be rectifiable after such a severe impact.
|
Thiệt hại sẽ không thể khắc phục được sau một tác động nghiêm trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the mistake be rectifiable if we act quickly?
|
Liệu sai lầm có thể khắc phục được nếu chúng ta hành động nhanh chóng? |