(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rectum
C1

rectum

noun

Nghĩa tiếng Việt

trực tràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rectum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đoạn cuối của ruột già, kết thúc ở hậu môn.

Definition (English Meaning)

The final section of the large intestine, terminating at the anus.

Ví dụ Thực tế với 'Rectum'

  • "The doctor performed a digital rectal exam."

    "Bác sĩ đã thực hiện một cuộc kiểm tra trực tràng bằng tay."

  • "Rectal bleeding can be a sign of a serious medical condition."

    "Chảy máu trực tràng có thể là dấu hiệu của một tình trạng y tế nghiêm trọng."

  • "The tumor was located in the patient's rectum."

    "Khối u nằm trong trực tràng của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rectum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rectum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Rectum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rectum là một thuật ngữ giải phẫu học cụ thể, chỉ phần cuối của ruột già, nơi chứa phân trước khi thải ra ngoài. Nó không có nhiều sắc thái nghĩa khác. Cần phân biệt với các từ như 'anus' (hậu môn, lỗ mở ra bên ngoài) và 'colon' (ruột kết, phần lớn hơn của ruột già).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' dùng để chỉ thuộc về, ví dụ 'cancer of the rectum' (ung thư trực tràng). 'in' dùng để chỉ vị trí, ví dụ 'inflammation in the rectum' (viêm trực tràng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rectum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)