large intestine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Large intestine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ruột già, bao gồm manh tràng, đại tràng và trực tràng.
Definition (English Meaning)
The cecum, colon, and rectum collectively.
Ví dụ Thực tế với 'Large intestine'
-
"The doctor examined the patient's large intestine for signs of inflammation."
"Bác sĩ kiểm tra ruột già của bệnh nhân để tìm dấu hiệu viêm."
-
"Dietary fiber is important for maintaining a healthy large intestine."
"Chất xơ trong chế độ ăn uống rất quan trọng để duy trì một ruột già khỏe mạnh."
-
"Colon cancer is a type of cancer that affects the large intestine."
"Ung thư đại tràng là một loại ung thư ảnh hưởng đến ruột già."
Từ loại & Từ liên quan của 'Large intestine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: large intestine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Large intestine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ruột già là phần cuối cùng của hệ tiêu hóa ở động vật có xương sống. Nó hấp thụ nước từ chất thải rắn trước khi được thải ra khỏi cơ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học và sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- of the large intestine': nói về một phần hoặc bệnh liên quan đến ruột già. Ví dụ: 'disease of the large intestine'. '- in the large intestine': chỉ vị trí bên trong ruột già. Ví dụ: 'bacteria in the large intestine'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Large intestine'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The large intestine absorbs water from undigested food.
|
Ruột già hấp thụ nước từ thức ăn không tiêu hóa. |
| Phủ định |
The function of the large intestine isn't to absorb nutrients.
|
Chức năng của ruột già không phải là hấp thụ chất dinh dưỡng. |
| Nghi vấn |
Does the large intestine contain bacteria?
|
Ruột già có chứa vi khuẩn không? |