recurrence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recurrence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái diễn, sự lặp lại, sự trở lại.
Definition (English Meaning)
The fact of occurring again.
Ví dụ Thực tế với 'Recurrence'
-
"The recurrence of his illness worried his family."
"Sự tái phát bệnh của anh ấy làm gia đình lo lắng."
-
"The doctors are monitoring him for any recurrence of the cancer."
"Các bác sĩ đang theo dõi anh ấy xem có sự tái phát của bệnh ung thư không."
-
"We are trying to prevent a recurrence of these problems."
"Chúng tôi đang cố gắng ngăn chặn sự tái diễn của những vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recurrence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recurrence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recurrence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recurrence' thường được dùng để chỉ sự lặp lại của một sự kiện, hành động, hoặc tình trạng nào đó, đặc biệt là những điều không mong muốn như bệnh tật, vấn đề, hoặc thói quen xấu. Nó nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại, không phải chỉ là xảy ra một lần duy nhất. Khác với 'repetition' (sự lặp lại) mang nghĩa chung hơn về việc lặp lại, 'recurrence' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn hoặc liên quan đến các chu kỳ và giai đoạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ đối tượng hoặc sự vật tái diễn. Ví dụ: recurrence of the disease (sự tái phát của bệnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recurrence'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the recurrence of this rash is quite alarming.
|
Chà, sự tái phát của phát ban này khá đáng báo động. |
| Phủ định |
Oh no, the recurrence wasn't prevented even with medication.
|
Ôi không, sự tái phát đã không được ngăn chặn ngay cả khi dùng thuốc. |
| Nghi vấn |
Goodness, is the recurrence of the problem inevitable?
|
Trời ơi, sự tái phát của vấn đề là không thể tránh khỏi sao? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had detected the early signs, the recurrence of the disease wouldn't be a concern now.
|
Nếu bác sĩ đã phát hiện ra những dấu hiệu sớm, thì việc bệnh tái phát đã không còn là một mối lo ngại vào lúc này. |
| Phủ định |
If she weren't so diligent with her follow-up appointments, the recurrence of symptoms might have been much worse.
|
Nếu cô ấy không siêng năng với các cuộc hẹn tái khám, thì sự tái phát của các triệu chứng có lẽ đã tồi tệ hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If he had followed the recommended treatment plan, would the recurrence of his injury be bothering him today?
|
Nếu anh ấy đã tuân theo phác đồ điều trị được khuyến nghị, thì việc chấn thương tái phát có làm phiền anh ấy ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had been more diligent, the recurrence of the disease would have been prevented.
|
Nếu bác sĩ cẩn thận hơn, sự tái phát của bệnh đã có thể được ngăn chặn. |
| Phủ định |
If we hadn't ignored the early symptoms, there might not have been a recurrence.
|
Nếu chúng ta không bỏ qua các triệu chứng ban đầu, có lẽ đã không có sự tái phát. |
| Nghi vấn |
Might the recurrence of the problem have been avoided if we had implemented stricter measures?
|
Liệu sự tái phát của vấn đề có thể tránh được nếu chúng ta đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recurrence of this issue is concerning, isn't it?
|
Sự tái diễn của vấn đề này đáng lo ngại, phải không? |
| Phủ định |
There isn't a recurrence of the problem, is there?
|
Không có sự tái diễn của vấn đề, phải không? |
| Nghi vấn |
The recurrence isn't so important, is it?
|
Sự tái diễn không quá quan trọng, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the study concludes, doctors will have understood the recurrence patterns of this rare disease.
|
Vào thời điểm nghiên cứu kết thúc, các bác sĩ sẽ hiểu rõ các mô hình tái phát của căn bệnh hiếm gặp này. |
| Phủ định |
Scientists won't have eliminated the possibility of recurrence even after years of research.
|
Các nhà khoa học sẽ không loại bỏ khả năng tái phát ngay cả sau nhiều năm nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Will the treatment have significantly reduced the recurrence rate by next year?
|
Liệu phương pháp điều trị có làm giảm đáng kể tỷ lệ tái phát vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctors predict that there will be a recurrence of his illness next year.
|
Các bác sĩ dự đoán rằng bệnh của anh ấy sẽ tái phát vào năm tới. |
| Phủ định |
We are not going to risk a recurrence of the problem by ignoring the warning signs.
|
Chúng tôi sẽ không mạo hiểm để vấn đề tái diễn bằng cách bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo. |
| Nghi vấn |
Will there be a recurrence of these market fluctuations?
|
Liệu có sự tái diễn của những biến động thị trường này không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recurrence of the problem was expected after the initial fix.
|
Sự tái diễn của vấn đề đã được dự đoán sau lần sửa chữa ban đầu. |
| Phủ định |
There wasn't a recurrence of the illness after the treatment.
|
Không có sự tái phát bệnh nào sau khi điều trị. |
| Nghi vấn |
Did the recurrence of the symptoms concern the doctor?
|
Sự tái phát của các triệu chứng có làm bác sĩ lo lắng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient has been experiencing a recurrence of symptoms lately, which is concerning the doctors.
|
Bệnh nhân gần đây đã trải qua sự tái phát các triệu chứng, điều này đang khiến các bác sĩ lo ngại. |
| Phủ định |
The disease hasn't been showing any recurrence after the intensive treatment.
|
Bệnh không cho thấy bất kỳ sự tái phát nào sau quá trình điều trị tích cực. |
| Nghi vấn |
Has the system been reporting a recurrence of errors since the update?
|
Hệ thống có báo cáo sự tái phát lỗi nào kể từ khi cập nhật không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the recurrence of his illness hadn't happened.
|
Tôi ước sự tái phát bệnh của anh ấy đã không xảy ra. |
| Phủ định |
If only there wouldn't be a recurrence of the problem in the future.
|
Giá mà không có sự tái diễn của vấn đề trong tương lai. |
| Nghi vấn |
I wish I could prevent the recurrence of these errors; how can I do it?
|
Tôi ước tôi có thể ngăn chặn sự tái diễn của những lỗi này; tôi có thể làm điều đó như thế nào? |