relapse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relapse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái phát bệnh, sự trở lại trạng thái tồi tệ hơn sau một thời gian cải thiện.
Definition (English Meaning)
A deterioration in someone's state of health after a temporary improvement.
Ví dụ Thực tế với 'Relapse'
-
"The patient suffered a relapse after appearing to recover from the illness."
"Bệnh nhân bị tái phát bệnh sau khi có vẻ đã hồi phục từ căn bệnh đó."
-
"The city has relapsed into violence after a period of peace."
"Thành phố lại rơi vào bạo lực sau một thời gian hòa bình."
-
"She fears a relapse of her depression."
"Cô ấy sợ bệnh trầm cảm của mình sẽ tái phát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relapse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relapse
- Verb: relapse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relapse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong bối cảnh bệnh tật (vật lý hoặc tinh thần), nghiện ngập hoặc hành vi xấu. Khác với 'recurrence' (tái phát) ở chỗ 'relapse' thường ám chỉ sự suy giảm trở lại trạng thái *tồi tệ hơn* trước đó, trong khi 'recurrence' chỉ đơn giản là sự xuất hiện trở lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Relapse into’ thường được dùng khi nói về sự trở lại một trạng thái hoặc hành vi cụ thể. Ví dụ: ‘He relapsed into drug use.’ ‘Relapse to’ ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự trở lại một trạng thái hoặc tình hình nào đó, nhưng thường cần ngữ cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relapse'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient, who had a relapse after months of recovery, needed immediate medical attention.
|
Bệnh nhân, người đã tái phát bệnh sau nhiều tháng hồi phục, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. |
| Phủ định |
The program, which was designed to prevent relapse, was not as effective as we had hoped.
|
Chương trình, được thiết kế để ngăn ngừa tái phát, không hiệu quả như chúng tôi hy vọng. |
| Nghi vấn |
Is this the clinic where patients who relapse receive specialized care?
|
Đây có phải là phòng khám nơi bệnh nhân bị tái phát bệnh được chăm sóc đặc biệt không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His recovery was relapsed after the stressful event.
|
Sự phục hồi của anh ấy đã bị tái phát sau sự kiện căng thẳng. |
| Phủ định |
The progress wasn't relapsed despite the challenges.
|
Sự tiến bộ không bị tái phát mặc dù có những thách thức. |
| Nghi vấn |
Will the disease be relapsed if the treatment is stopped?
|
Liệu căn bệnh có tái phát nếu việc điều trị dừng lại không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He fears he might relapse into his old habits after the stressful event.
|
Anh ấy lo sợ rằng mình có thể tái nghiện những thói quen cũ sau sự kiện căng thẳng đó. |
| Phủ định |
Why shouldn't she relapse if she doesn't take her medication regularly?
|
Tại sao cô ấy không nên tái phát bệnh nếu cô ấy không uống thuốc thường xuyên? |
| Nghi vấn |
What triggers a relapse in recovering addicts?
|
Điều gì gây ra tái nghiện ở những người nghiện đang hồi phục? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He relapsed after a month of sobriety.
|
Anh ấy tái nghiện sau một tháng tỉnh táo. |
| Phủ định |
Did she relapse after the treatment?
|
Cô ấy có tái phát bệnh sau khi điều trị không? |
| Nghi vấn |
She did not relapse and is still going strong.
|
Cô ấy đã không tái phát bệnh và vẫn đang rất khỏe. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to relapse into his old habits if he doesn't stay strong.
|
Anh ấy sẽ tái nghiện những thói quen cũ nếu anh ấy không giữ vững bản thân. |
| Phủ định |
She is not going to relapse after all her hard work.
|
Cô ấy sẽ không tái phát sau tất cả những nỗ lực của mình. |
| Nghi vấn |
Are they going to relapse if they stop taking their medication?
|
Họ có tái phát bệnh không nếu họ ngừng uống thuốc? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been relapsing into his old habits lately.
|
Gần đây anh ấy lại tái nghiện những thói quen cũ. |
| Phủ định |
She hasn't been relapsing despite the stressful situation.
|
Cô ấy đã không tái phát bệnh mặc dù tình hình căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Have they been relapsing since they stopped taking their medication?
|
Họ đã tái phát bệnh kể từ khi họ ngừng uống thuốc chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often relapses into his old habits.
|
Anh ấy thường tái phát những thói quen cũ của mình. |
| Phủ định |
She does not relapse after a month of treatment.
|
Cô ấy không bị tái phát sau một tháng điều trị. |
| Nghi vấn |
Do they relapse when they feel stressed?
|
Họ có bị tái phát khi cảm thấy căng thẳng không? |