(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recursive algorithm
C1

recursive algorithm

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thuật toán đệ quy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recursive algorithm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuật toán tự gọi chính nó trong định nghĩa của nó.

Definition (English Meaning)

An algorithm which calls itself within its definition.

Ví dụ Thực tế với 'Recursive algorithm'

  • "A recursive algorithm is used to calculate the factorial of a number."

    "Một thuật toán đệ quy được sử dụng để tính giai thừa của một số."

  • "The Quicksort algorithm is a famous example of a recursive algorithm."

    "Thuật toán Quicksort là một ví dụ nổi tiếng về thuật toán đệ quy."

  • "Recursive algorithms can be elegant but may be less efficient than iterative solutions due to the overhead of function calls."

    "Thuật toán đệ quy có thể thanh lịch nhưng có thể kém hiệu quả hơn so với các giải pháp lặp do chi phí phát sinh từ các lời gọi hàm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recursive algorithm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recursive algorithm
  • Adjective: recursive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

base case(trường hợp cơ sở) iteration(sự lặp)
function call(lời gọi hàm)
stack overflow(tràn bộ nhớ stack)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Recursive algorithm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật toán đệ quy được sử dụng khi một vấn đề có thể được chia thành các vấn đề con tương tự. Điều quan trọng là thuật toán phải có một trường hợp cơ sở (base case) để dừng đệ quy, nếu không nó sẽ dẫn đến vòng lặp vô hạn. So sánh với thuật toán lặp (iterative algorithm), trong đó sử dụng các vòng lặp để giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recursive algorithm'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A recursive algorithm is efficient for this task, isn't it?
Một thuật toán đệ quy rất hiệu quả cho nhiệm vụ này, phải không?
Phủ định
The recursive function isn't working correctly, is it?
Hàm đệ quy không hoạt động chính xác, phải không?
Nghi vấn
Recursive algorithms aren't always the best choice, are they?
Các thuật toán đệ quy không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)