redaction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình biên tập hoặc che/xóa văn bản trong một tài liệu trước khi xuất bản hoặc phát hành, đặc biệt là để bảo vệ thông tin nhạy cảm hoặc bí mật.
Definition (English Meaning)
The process of editing or blacking out text in a document before publication or release, especially to protect sensitive or confidential information.
Ví dụ Thực tế với 'Redaction'
-
"The document was released with several redactions to protect national security."
"Tài liệu đã được phát hành với một vài chỗ bị che để bảo vệ an ninh quốc gia."
-
"The court ordered the redaction of sensitive information from the witness statement."
"Tòa án đã ra lệnh che thông tin nhạy cảm khỏi lời khai của nhân chứng."
-
"Due to the redaction, some parts of the report are unreadable."
"Do bị che, một vài phần của báo cáo không thể đọc được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Redaction thường liên quan đến việc loại bỏ thông tin khỏi tài liệu để tuân thủ luật pháp, bảo vệ quyền riêng tư hoặc bảo vệ lợi ích quốc gia. Nó khác với biên tập thông thường (editing) ở chỗ mục đích chính là che giấu thông tin chứ không phải cải thiện văn phong hoặc nội dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Redaction of': đề cập đến hành động biên tập/che giấu *một phần* của tài liệu. Ví dụ: 'The redaction of names from the document.' (Việc che tên khỏi tài liệu.)
* 'Redaction from': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc loại bỏ *toàn bộ* phần khỏi tài liệu. Ví dụ (hiếm gặp): 'Redaction from the public eye.' (Việc che giấu khỏi công chúng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.