redecorating
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redecorating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trang trí lại một căn phòng hoặc tòa nhà.
Definition (English Meaning)
The act of decorating a room or building again.
Ví dụ Thực tế với 'Redecorating'
-
"She's redecorating the bedroom to make it more modern."
"Cô ấy đang trang trí lại phòng ngủ để làm cho nó hiện đại hơn."
-
"They are redecorating their house for the holidays."
"Họ đang trang trí lại ngôi nhà của họ cho những ngày lễ."
-
"The office is currently being redecorated."
"Văn phòng hiện đang được trang trí lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redecorating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: redecorate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redecorating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'redecorating' thường được dùng để mô tả một quá trình đang diễn ra, một hoạt động có chủ đích và mang tính thay đổi diện mạo của không gian sống hoặc làm việc. Nó khác với 'decorating' ở chỗ nó ám chỉ việc làm mới hoặc thay đổi những gì đã có, thay vì trang trí một không gian hoàn toàn mới. Nó nhấn mạnh yếu tố 'làm lại'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với những vật liệu, màu sắc, hoặc phong cách được sử dụng trong quá trình trang trí lại. Ví dụ: 'redecorating the living room with new furniture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redecorating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.