(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interior design
B2

interior design

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế nội thất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interior design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nghệ thuật hoặc nghề nghiệp lập kế hoạch trang trí nội thất và bố trí của một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

the art or profession of planning the interior decoration and layout of a building.

Ví dụ Thực tế với 'Interior design'

  • "She is studying interior design at university."

    "Cô ấy đang học thiết kế nội thất tại trường đại học."

  • "The interior design of the hotel was very modern."

    "Thiết kế nội thất của khách sạn rất hiện đại."

  • "He hired an interior designer to help him decorate his new house."

    "Anh ấy thuê một nhà thiết kế nội thất để giúp anh ấy trang trí ngôi nhà mới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interior design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interior design
  • Adjective: interior
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

architecture(kiến trúc)
furniture(đồ nội thất)
layout(bố cục)
decoration(sự trang trí)
renovation(sự cải tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc và Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Interior design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Interior design" nhấn mạnh cả khía cạnh thẩm mỹ và chức năng của việc tạo ra một không gian nội thất. Nó bao gồm việc lựa chọn màu sắc, vật liệu, đồ nội thất và bố trí chúng một cách hài hòa và hiệu quả. Khác với "interior decoration", "interior design" chú trọng đến cấu trúc và công năng của không gian hơn là chỉ trang trí bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"Interior design in": chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà thiết kế nội thất được áp dụng (ví dụ: interior design in residential buildings). "Interior design for": chỉ mục đích hoặc đối tượng mà thiết kế nội thất hướng đến (ví dụ: interior design for small spaces).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interior design'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she has a passion for interior design, she decided to pursue a degree in architecture.
Bởi vì cô ấy có niềm đam mê với thiết kế nội thất, cô ấy đã quyết định theo đuổi bằng kiến trúc.
Phủ định
Although he enjoys watching shows about interior design, he doesn't plan to renovate his house anytime soon.
Mặc dù anh ấy thích xem các chương trình về thiết kế nội thất, anh ấy không có kế hoạch sửa sang lại ngôi nhà của mình sớm đâu.
Nghi vấn
If you study interior design, will you help me decorate my new apartment?
Nếu bạn học thiết kế nội thất, bạn có giúp tôi trang trí căn hộ mới của tôi không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she chose interior design as her major surprised everyone.
Việc cô ấy chọn thiết kế nội thất làm chuyên ngành của mình đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It isn't clear whether they will invest in interior design for the new office.
Không rõ liệu họ có đầu tư vào thiết kế nội thất cho văn phòng mới hay không.
Nghi vấn
Do you know how much interior designers typically charge per project?
Bạn có biết các nhà thiết kế nội thất thường tính phí bao nhiêu cho mỗi dự án không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study interior design, you understand how to create functional and aesthetically pleasing spaces.
Nếu bạn học thiết kế nội thất, bạn hiểu cách tạo ra những không gian vừa hữu dụng vừa thẩm mỹ.
Phủ định
If the client doesn't like the interior, they don't pay the full fee.
Nếu khách hàng không thích nội thất, họ không trả toàn bộ phí.
Nghi vấn
If someone wants to become an interior designer, do they need a formal education?
Nếu ai đó muốn trở thành nhà thiết kế nội thất, họ có cần được đào tạo chính quy không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will study interior design at university next year.
Cô ấy sẽ học thiết kế nội thất tại trường đại học vào năm tới.
Phủ định
They are not going to hire an interior designer for their office renovation.
Họ sẽ không thuê một nhà thiết kế nội thất cho việc cải tạo văn phòng của họ.
Nghi vấn
Will you consider interior design as a career path?
Bạn có cân nhắc thiết kế nội thất như một con đường sự nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)