refurbishing
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refurbishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tân trang, sửa sang, hoặc trang trí lại cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà.
Definition (English Meaning)
The act of renovating or redecorating something, especially a building.
Ví dụ Thực tế với 'Refurbishing'
-
"The company is currently refurbishing its offices to create a more modern workspace."
"Công ty hiện đang tân trang lại văn phòng của mình để tạo ra một không gian làm việc hiện đại hơn."
-
"The company is investing heavily in the refurbishing of its factories."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào việc tân trang các nhà máy của mình."
-
"The museum is undergoing extensive refurbishing to improve the visitor experience."
"Bảo tàng đang trải qua quá trình tân trang rộng rãi để cải thiện trải nghiệm của khách tham quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refurbishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: refurbish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refurbishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường ám chỉ việc cải thiện diện mạo và chức năng của một vật thể, thường là nhà cửa, văn phòng hoặc đồ đạc, để nó trở nên mới hơn hoặc hấp dẫn hơn. Khác với 'renovating' (cải tạo), 'refurbishing' thường tập trung vào việc làm mới bề mặt và sửa chữa nhỏ hơn, trong khi 'renovating' có thể bao gồm thay đổi cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Refurbishing for": chỉ mục đích của việc tân trang (ví dụ: refurbishing for sale). "Refurbishing with": chỉ vật liệu hoặc phương pháp được sử dụng trong quá trình tân trang (ví dụ: refurbishing with new paint).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refurbishing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.