redirection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redirection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi hướng, sự chuyển hướng, hoặc sự tập trung của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of changing the direction or focus of something.
Ví dụ Thực tế với 'Redirection'
-
"The company announced a redirection of its marketing efforts to target a younger demographic."
"Công ty thông báo về việc chuyển hướng các nỗ lực marketing của mình để nhắm mục tiêu đến nhóm nhân khẩu học trẻ hơn."
-
"The redirection of funds allowed the project to be completed."
"Việc chuyển hướng quỹ cho phép dự án được hoàn thành."
-
"Website redirection is commonly used to maintain links after a website reorganization."
"Chuyển hướng trang web thường được sử dụng để duy trì các liên kết sau khi tổ chức lại trang web."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redirection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redirection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redirection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Redirection thường được dùng để chỉ việc chuyển hướng dòng chảy, luồng thông tin, hoặc sự chú ý từ một điểm này sang một điểm khác. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nó thường liên quan đến việc chuyển hướng lưu lượng truy cập mạng hoặc yêu cầu người dùng đến một địa chỉ khác. Khác với 'diversion', thường mang nghĩa làm sao nhãng hoặc giải trí để chuyển hướng sự chú ý khỏi một vấn đề, 'redirection' mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng hơn trong việc định tuyến lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Redirection to' thường được sử dụng để chỉ đích đến mới của sự chuyển hướng. Ví dụ: 'The redirection to the new website improved user experience'. 'Redirection towards' thường được sử dụng để chỉ sự chuyển hướng theo một hướng chung, không nhất thiết chỉ một đích đến cụ thể. Ví dụ: 'Redirection towards sustainable energy sources is a global goal.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redirection'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's redirection of resources improved efficiency.
|
Sự chuyển hướng nguồn lực của công ty đã cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
There was no redirection of blame after the incident.
|
Không có sự chuyển hướng đổ lỗi nào sau sự cố. |
| Nghi vấn |
Was the redirection of funds approved by the board?
|
Việc chuyển hướng quỹ đã được hội đồng quản trị phê duyệt chưa? |