(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redistribution
C1

redistribution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân phối lại tái phân phối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redistribution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân phối lại, thường là một cách công bằng hơn, giữa một nhóm người.

Definition (English Meaning)

The act of distributing something differently, usually in a fairer way, among a group of people.

Ví dụ Thực tế với 'Redistribution'

  • "The government is considering a policy of wealth redistribution."

    "Chính phủ đang xem xét một chính sách phân phối lại của cải."

  • "The redistribution of income can help to reduce poverty."

    "Việc phân phối lại thu nhập có thể giúp giảm nghèo đói."

  • "The debate over redistribution of resources is often contentious."

    "Cuộc tranh luận về phân phối lại tài nguyên thường gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redistribution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: redistribution
  • Adjective: redistributive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

welfare(phúc lợi xã hội)
taxation(thuế má)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Redistribution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'redistribution' thường liên quan đến việc phân phối lại tài sản, thu nhập hoặc quyền lực từ những người có nhiều hơn cho những người có ít hơn. Nó thường mang ý nghĩa chính trị và kinh tế, liên quan đến các chính sách của chính phủ nhằm giảm bất bình đẳng. Khác với 'distribution' (phân phối) đơn thuần, 'redistribution' nhấn mạnh việc thay đổi cách thức phân phối hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Redistribution of' thường đi với đối tượng được phân phối lại (ví dụ: 'redistribution of wealth'). 'Redistribution to' thường đi với nhóm người hưởng lợi từ việc phân phối lại (ví dụ: 'redistribution to the poor').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redistribution'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government implemented a new redistribution policy to address income inequality.
Chính phủ đã thực hiện một chính sách tái phân phối mới để giải quyết tình trạng bất bình đẳng thu nhập.
Phủ định
Is redistribution of wealth always the fairest solution?
Liệu tái phân phối của cải có phải luôn là giải pháp công bằng nhất không?
Nghi vấn
The proposed tax reforms were not intended to be redistributive in nature.
Các cải cách thuế được đề xuất không có ý định mang tính chất tái phân phối.
(Vị trí vocab_tab4_inline)