(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reapportionment
C1

reapportionment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân bổ lại sự tái phân chia (số ghế)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reapportionment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân bổ lại, sự tái phân chia số ghế trong một cơ quan lập pháp, đặc biệt là cơ quan lập pháp quốc gia, dựa trên sự thay đổi dân số.

Definition (English Meaning)

The process of redistributing seats in a legislative body, especially a national legislative body, based on population changes.

Ví dụ Thực tế với 'Reapportionment'

  • "The reapportionment of congressional seats occurs every ten years following the census."

    "Việc phân bổ lại số ghế quốc hội diễn ra mười năm một lần sau cuộc điều tra dân số."

  • "Reapportionment is a crucial element of democratic governance."

    "Sự phân bổ lại là một yếu tố quan trọng của quản trị dân chủ."

  • "The state faced a difficult reapportionment after significant population shifts."

    "Tiểu bang phải đối mặt với một đợt phân bổ lại khó khăn sau những thay đổi dân số đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reapportionment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reapportionment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

retention(sự giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

census(điều tra dân số)
district(khu vực bầu cử)
constituency(khu vực cử tri)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Reapportionment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'reapportionment' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và bầu cử. Nó khác với 'redistricting' (tái phân chia khu vực bầu cử) ở chỗ nó tập trung vào việc thay đổi số lượng ghế đại diện cho mỗi khu vực, trong khi 'redistricting' tập trung vào việc vẽ lại ranh giới khu vực bầu cử để đảm bảo sự đại diện công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'reapportionment of seats' (phân bổ lại số ghế), 'reapportionment for fair representation' (phân bổ lại để đại diện công bằng). Giới từ 'of' chỉ ra cái gì được phân bổ lại, còn 'for' chỉ ra mục đích của việc phân bổ lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reapportionment'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The state legislature completed the reapportionment of the congressional districts.
Cơ quan lập pháp tiểu bang đã hoàn thành việc tái phân chia các khu vực bầu cử quốc hội.
Phủ định
The Supreme Court did not approve the reapportionment plan.
Tòa án Tối cao đã không chấp thuận kế hoạch tái phân chia.
Nghi vấn
Did the committee consider reapportionment before the election?
Ủy ban có xem xét việc tái phân chia trước cuộc bầu cử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)