(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redolent
C1

redolent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thơm ngát thơm lừng gợi nhớ làm nhớ lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redolent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mùi thơm dễ chịu; thơm ngát.

Definition (English Meaning)

Having a pleasant odor; fragrant.

Ví dụ Thực tế với 'Redolent'

  • "The air was redolent of pine needles."

    "Không khí tràn ngập hương thơm của lá thông."

  • "The orchard was redolent with the scent of apple blossoms."

    "Vườn cây tràn ngập hương thơm của hoa táo."

  • "The old house was redolent of memories."

    "Ngôi nhà cũ gợi nhớ nhiều kỷ niệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redolent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: redolent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fragrant(thơm, thơm ngát)
aromatic(thơm nồng, có hương liệu)
evocative(gợi lên, gợi nhớ) reminiscent(có tính chất gợi nhớ)

Trái nghĩa (Antonyms)

odorless(không mùi)
unscented(không có mùi thơm)

Từ liên quan (Related Words)

perfume(nước hoa)
scent(hương thơm)
aroma(hương thơm (đặc biệt là từ đồ ăn, thức uống))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Redolent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'redolent' thường được dùng để miêu tả những mùi hương dễ chịu, gợi nhớ, hoặc liên quan đến một địa điểm, sự kiện, hoặc thời điểm cụ thể. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn chương hoặc các ngữ cảnh mô tả tinh tế. Cần phân biệt với 'fragrant' là thơm nói chung, 'aromatic' là thơm nồng, có tính chất của hương liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

Khi đi với 'with', 'redolent with' nghĩa là 'chứa đầy, tràn ngập hương thơm của'. Ví dụ: The air was redolent with the scent of pine. Khi đi với 'of', 'redolent of' nghĩa là 'gợi nhớ đến, có hương vị của'. Ví dụ: The music was redolent of the 1960s.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redolent'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, the kitchen will have been redolent of freshly baked bread, creating a welcoming atmosphere.
Vào thời điểm khách đến, nhà bếp sẽ ngào ngạt hương thơm của bánh mì mới nướng, tạo nên một bầu không khí chào đón.
Phủ định
By the end of the cleaning, the room won't have been redolent of any lingering odors; it will be completely fresh.
Đến cuối buổi dọn dẹp, căn phòng sẽ không còn vương vấn bất kỳ mùi khó chịu nào; nó sẽ hoàn toàn tươi mới.
Nghi vấn
Will the garden have been redolent of roses and lavender after she finishes planting them?
Liệu khu vườn có ngào ngạt hương hoa hồng và hoa oải hương sau khi cô ấy trồng chúng xong không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kitchen had been redolent with the aroma of freshly baked bread after she had finished baking.
Nhà bếp đã ngào ngạt hương thơm bánh mì mới nướng sau khi cô ấy nướng xong.
Phủ định
The air hadn't been redolent with perfume until she had sprayed it.
Không khí đã không ngào ngạt hương nước hoa cho đến khi cô ấy xịt nó.
Nghi vấn
Had the garden been redolent with roses before the frost had arrived?
Khu vườn đã ngào ngạt hoa hồng trước khi sương giá đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)