evocative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evocative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gợi lên những hình ảnh, ký ức hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Bringing strong images, memories, or feelings to mind.
Ví dụ Thực tế với 'Evocative'
-
"The painting was powerfully evocative of a childhood summer."
"Bức tranh gợi lên một cách mạnh mẽ về một mùa hè thời thơ ấu."
-
"Her new novel is evocative of her childhood in rural Ireland."
"Cuốn tiểu thuyết mới của cô gợi nhớ về tuổi thơ của cô ở vùng nông thôn Ireland."
-
"The smell of cinnamon is evocative of Christmas."
"Mùi quế gợi nhớ đến Giáng sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evocative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evoke
- Adjective: evocative
- Adverb: evocatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evocative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'evocative' thường được dùng để mô tả những thứ khơi gợi ký ức hoặc cảm xúc một cách sống động. Nó nhấn mạnh khả năng gợi nhớ hoặc gợi cảm xúc mạnh mẽ, thường là một cách tích cực. Khác với 'suggestive' (có tính gợi ý) vốn có thể mang nghĩa bóng gió hoặc ám chỉ, 'evocative' tập trung vào khả năng gợi lại những trải nghiệm đã qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'evocative of' dùng để chỉ điều gì gợi lên cái gì. Ví dụ: 'The music was evocative of a time long past.' (Âm nhạc gợi nhớ về một thời đã qua).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evocative'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old photograph evoked memories of her childhood.
|
Bức ảnh cũ gợi lại những ký ức về tuổi thơ của cô ấy. |
| Phủ định |
The politician's speech did not evoke much enthusiasm from the crowd.
|
Bài phát biểu của chính trị gia không gợi lên nhiều sự nhiệt tình từ đám đông. |
| Nghi vấn |
Does the painting evoke a sense of peace and tranquility?
|
Bức tranh có gợi lên cảm giác bình yên và tĩnh lặng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the music were less evocative, I wouldn't feel so nostalgic.
|
Nếu âm nhạc không gợi cảm xúc đến vậy, tôi sẽ không cảm thấy hoài niệm như thế. |
| Phủ định |
If the painting didn't evoke such strong memories, I wouldn't buy it.
|
Nếu bức tranh không gợi lên những kỷ niệm mạnh mẽ đến vậy, tôi sẽ không mua nó. |
| Nghi vấn |
Would the movie be so successful if it didn't evocatively portray the struggles of the working class?
|
Bộ phim có thành công đến vậy không nếu nó không khắc họa một cách gợi cảm những khó khăn của tầng lớp lao động? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old photograph was evocative of her childhood summers.
|
Bức ảnh cũ gợi nhớ về những mùa hè thời thơ ấu của cô. |
| Phủ định |
That song isn't evocative of anything for me; I don't connect with it.
|
Bài hát đó không gợi lên điều gì cho tôi cả; tôi không kết nối được với nó. |
| Nghi vấn |
What memories does this evocative music evoke for you?
|
Âm nhạc gợi cảm này gợi lên những kỷ niệm gì cho bạn? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old photographs will be evoking memories of her childhood.
|
Những bức ảnh cũ sẽ gợi lại những kỷ niệm về thời thơ ấu của cô ấy. |
| Phủ định |
The artist won't be evoking any strong emotions with this bland painting.
|
Người nghệ sĩ sẽ không gợi lên bất kỳ cảm xúc mạnh mẽ nào với bức tranh nhạt nhẽo này. |
| Nghi vấn |
Will the music be evoking a sense of nostalgia?
|
Liệu âm nhạc có gợi lên cảm giác hoài niệm không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the old photographs hadn't been so evocative, they made me miss my childhood terribly.
|
Tôi ước những bức ảnh cũ đừng gợi lại nhiều kỷ niệm đến thế, chúng làm tôi nhớ tuổi thơ kinh khủng. |
| Phủ định |
If only the politician's speech wasn't evocative of past conflicts; it's stirring up unnecessary tensions.
|
Giá mà bài phát biểu của chính trị gia không gợi lại những xung đột trong quá khứ; nó đang khơi dậy những căng thẳng không cần thiết. |
| Nghi vấn |
If only his writing could evoke the same emotions as Hemingway's, would he finally win the award?
|
Giá mà văn của anh ấy có thể gợi lên những cảm xúc giống như Hemingway, liệu anh ấy có cuối cùng giành được giải thưởng không? |