reduce by 50%
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reduce by 50%'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho nhỏ hơn hoặc ít hơn về số lượng, mức độ hoặc kích thước.
Definition (English Meaning)
To make smaller or less in amount, degree, or size.
Ví dụ Thực tế với 'Reduce by 50%'
-
"The company decided to reduce production by 50% due to the economic downturn."
"Công ty quyết định giảm sản lượng 50% do suy thoái kinh tế."
-
"We need to reduce our carbon footprint by 50% by 2030."
"Chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon của mình đi 50% vào năm 2030."
-
"The price of the item was reduced by 50% during the sale."
"Giá của mặt hàng đã được giảm 50% trong đợt giảm giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reduce by 50%'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reduce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reduce by 50%'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "reduce by 50%" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giảm giá, giảm số lượng, hoặc giảm tỷ lệ. Nó nhấn mạnh việc giảm một nửa giá trị ban đầu. Khác với "decrease", "reduce" có thể mang ý nghĩa chủ động hơn, có sự can thiệp hoặc hành động để giảm bớt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ "by" được sử dụng để chỉ mức độ giảm. Ví dụ: reduce by 50% (giảm đi 50%).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reduce by 50%'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that they would reduce the price by 50% the following week.
|
Cô ấy nói rằng họ sẽ giảm giá 50% vào tuần tới. |
| Phủ định |
He told me that he didn't reduce his sugar intake by 50%.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không giảm lượng đường nạp vào 50%. |
| Nghi vấn |
She asked if the company had reduced its carbon emissions by 50% the previous year.
|
Cô ấy hỏi liệu công ty có giảm lượng khí thải carbon của mình 50% vào năm trước hay không. |