lessen
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lessen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên nhỏ hơn, yếu hơn, kém quan trọng hơn, v.v.
Definition (English Meaning)
To become or make something smaller, weaker, less important, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Lessen'
-
"The medicine helped to lessen the pain."
"Thuốc giúp làm giảm cơn đau."
-
"Exercise can lessen the risk of heart disease."
"Tập thể dục có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim."
-
"The government is trying to lessen its dependence on foreign oil."
"Chính phủ đang cố gắng giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lessen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lessen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lessen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lessen' thường được dùng để chỉ sự giảm dần về số lượng, mức độ, cường độ hoặc tầm quan trọng của một thứ gì đó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các vấn đề vật lý đến các vấn đề trừu tượng. So sánh với 'reduce', 'decrease' và 'diminish': 'Lessen' thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và nhấn mạnh vào quá trình giảm dần dần dần, trong khi 'reduce' và 'decrease' có thể chỉ sự giảm mạnh và đột ngột hơn. 'Diminish' thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm về chất lượng hoặc giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Lessen in: Được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó đang giảm về một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: "The pain lessened in intensity."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lessen'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Lessen your worries by talking to someone.
|
Hãy giảm bớt lo lắng bằng cách nói chuyện với ai đó. |
| Phủ định |
Don't lessen your efforts; you're almost there!
|
Đừng giảm bớt nỗ lực của bạn; bạn gần đến đích rồi! |
| Nghi vấn |
Do lessen the impact of the news on your mental health.
|
Hãy giảm bớt tác động của tin tức đến sức khỏe tinh thần của bạn. |