reek
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reek'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mùi hôi nồng nặc, khó chịu.
Definition (English Meaning)
A strong, unpleasant smell.
Ví dụ Thực tế với 'Reek'
-
"The place reeked of stale beer and cigarette smoke."
"Nơi đó nồng nặc mùi bia cũ và khói thuốc lá."
-
"The air reeked of sewage."
"Không khí nồng nặc mùi nước thải."
-
"The whole affair reeks of hypocrisy."
"Toàn bộ vụ việc nồng nặc mùi đạo đức giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reek'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reek
- Verb: reek
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reek'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những mùi hôi thối mạnh mẽ, gây khó chịu, thường liên quan đến sự phân hủy hoặc ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
reek of (mùi của cái gì đó); reek with (bao phủ bởi mùi gì đó). Ví dụ: The room reeked of stale beer. (Căn phòng nồng nặc mùi bia cũ.) His clothes reeked with sweat. (Quần áo anh ta sũng mùi mồ hôi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reek'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old fish market, which is near my house, reeks of dead seafood.
|
Chợ cá cũ, cái mà ở gần nhà tôi, bốc mùi hải sản chết. |
| Phủ định |
This perfume, which she bought yesterday, does not reek of cheap chemicals.
|
Nước hoa này, cái mà cô ấy đã mua hôm qua, không bốc mùi hóa chất rẻ tiền. |
| Nghi vấn |
Does anything in their refrigerator reek of spoiled milk?
|
Có thứ gì trong tủ lạnh của họ bốc mùi sữa hỏng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fish market had a strong reek: the smell of decaying fish was overpowering.
|
Chợ cá có một mùi hôi nồng nặc: mùi cá phân hủy quá sức chịu đựng. |
| Phủ định |
His breath didn't reek of alcohol: he swore he hadn't touched a drop.
|
Hơi thở của anh ấy không nồng nặc mùi rượu: anh ấy thề rằng anh ấy chưa hề đụng đến một giọt nào. |
| Nghi vấn |
Does this room reek of smoke: or is it just my imagination?
|
Căn phòng này có nồng nặc mùi khói không: hay chỉ là do tôi tưởng tượng? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The room is reeked of stale beer.
|
Căn phòng nồng nặc mùi bia cũ. |
| Phủ định |
The garbage bin was not reeked of decaying food.
|
Thùng rác không nồng nặc mùi thức ăn thiu. |
| Nghi vấn |
Will the kitchen be reeked of garlic after cooking?
|
Liệu nhà bếp có nồng nặc mùi tỏi sau khi nấu ăn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fish market will reek of dead fish tomorrow.
|
Chợ cá sẽ bốc mùi cá chết vào ngày mai. |
| Phủ định |
The perfume she is going to wear won't reek of cheap chemicals.
|
Nước hoa cô ấy định dùng sẽ không nồng nặc mùi hóa chất rẻ tiền. |
| Nghi vấn |
Will the garbage can reek if we don't take it out?
|
Thùng rác có bốc mùi nếu chúng ta không đổ nó đi không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The room reeked of stale beer after the party.
|
Căn phòng nồng nặc mùi bia cũ sau bữa tiệc. |
| Phủ định |
The fish didn't reek as much as I expected, so I decided to cook it.
|
Con cá không hôi như tôi nghĩ, vì vậy tôi quyết định nấu nó. |
| Nghi vấn |
Did the alley reek of garbage yesterday when you walked through it?
|
Hôm qua khi bạn đi qua con hẻm, nó có nồng nặc mùi rác không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fishermen's reek of the day's catch was overpowering.
|
Mùi tanh của mẻ cá trong ngày của những người đánh cá nồng nặc đến choáng váng. |
| Phủ định |
The bakery's reek of fresh bread wasn't the chef's creation; it was the oven's.
|
Mùi thơm của bánh mì mới ra lò của tiệm bánh không phải do đầu bếp tạo ra; đó là do lò nướng. |
| Nghi vấn |
Is that the pigsty's reek, or is something burning?
|
Đó có phải là mùi hôi thối của chuồng lợn, hay có gì đó đang cháy? |