foul
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foul'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gây khó chịu cho các giác quan; ghê tởm; rất tệ hoặc khó chịu
Definition (English Meaning)
offensive to the senses; disgusting; very bad or unpleasant
Ví dụ Thực tế với 'Foul'
-
"The air was foul with the stench of rotting garbage."
"Không khí ô nhiễm bởi mùi hôi thối của rác rưởi thối rữa."
-
"The referee called a foul."
"Trọng tài thổi phạt."
-
"His language was foul and abusive."
"Ngôn ngữ của anh ta tục tĩu và lăng mạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foul'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foul'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả những thứ có mùi, vị, hoặc vẻ ngoài rất khó chịu. Có thể dùng để chỉ hành vi hoặc ngôn ngữ không chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
foul with something: bị bẩn hoặc ô nhiễm bởi cái gì đó. foul on somebody/something: ít gặp, có thể mang nghĩa phản đối hoặc chỉ trích ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foul'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.