(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foul
B2

foul

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hôi thối tục tĩu phạm luật lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foul'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gây khó chịu cho các giác quan; ghê tởm; rất tệ hoặc khó chịu

Definition (English Meaning)

offensive to the senses; disgusting; very bad or unpleasant

Ví dụ Thực tế với 'Foul'

  • "The air was foul with the stench of rotting garbage."

    "Không khí ô nhiễm bởi mùi hôi thối của rác rưởi thối rữa."

  • "The referee called a foul."

    "Trọng tài thổi phạt."

  • "His language was foul and abusive."

    "Ngôn ngữ của anh ta tục tĩu và lăng mạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foul'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disgusting(ghê tởm) offensive(xúc phạm)
unfair(không công bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
fair(công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

penalty(hình phạt)
infraction(sự vi phạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Foul'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả những thứ có mùi, vị, hoặc vẻ ngoài rất khó chịu. Có thể dùng để chỉ hành vi hoặc ngôn ngữ không chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

foul with something: bị bẩn hoặc ô nhiễm bởi cái gì đó. foul on somebody/something: ít gặp, có thể mang nghĩa phản đối hoặc chỉ trích ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foul'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)